[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng Trung về ngành công nghiệp nặng

Thứ năm - 30/05/2019 20:44
từ vựng tiếng Trung về ngành công nghiệp nặng
lĩnh vực công nghiệp nặng
蓄电池 xùdiànchí Ắc qui
自动开关 zìdòng kāiguān Actomat
电气安全 diànqì ānquán An toàn điện
热安全 rè ānquán An toàn nhiệt
全厂照明 quán chǎng zhàomíng Ánh sáng toàn nhà máy
U, I 形压力表 U, I xíng yālì biǎo Áp kế chữ U,I
弹簧压力表 tánhuáng yālì biǎo Áp kế lò xo
工作压力 gōngzuò yālì Áp lực công việc
试验压力 shìyàn yālì Áp lực thí nghiệm
燃烧室直空度 ránshāo shì zhí kōng dù Áp suất buồng lửa
过热压力 guòrè yālì Áp suất hơi quá nhiệt
结对压力 jiéduì yālì . Áp suất kết đôi
合闸线圈,接触器 hé zhá xiànquān, jiēchù qì . Atomat
石灰石堆放场 shíhuīshí duīfàng chǎng Bãi chứa vôi
受煤场 shòu méi chǎng Bãi nhận than
煤混场 méi hùn chǎng Bãi trộn than
阳台 yángtái Ban công
安全检查委员会 ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì Ban thanh tra an toàn
控制屏, 控制表 kòngzhì píng, kòngzhì biǎo Bảng điều khiển
工程量清单 (BOQ) gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) Bảng liệt kê dự toán Khối lượng
打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo Bảng nhật ký đóng cọc
送煤皮带机 sòng méi pídài jī Băng tải than
报警 bàojǐng Báo động, cảnh báo
保养 bǎoyǎng Bảo dưỡng
汽泡 qì pào Bao hơi
速断保护 sùduàn bǎohù Bảo vệ cắt nhanh
抗逆序电流保护 kàng nìxù diànliú bǎohù Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch
保险器防断保护 bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù Bảo vệ chống đứt cầu chì
纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù  Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc
放消磁保护 fàng xiāocí bǎohù Bảo vệ chống mát từ
保护电源 bǎohù diànyuán Bảo vệ điện nguồn
保护距离 bǎohù jùlí Bảo vệ khoảng cách
方向过流保护 fāngxiàngguò liú bǎohù Bảo vệ quá dòng có hướng
二级混合电压锁过流保护 èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù

 
Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp
方向接地过流保护 fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng
过载保护 guòzǎi bǎohù Bảo vệ quá tải
转子两点接地保护 zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất
纵向差动保护 zòngxiàng chà dòng bǎohù Bảo vệ số lệch dọc
有制止电流差动保护 yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm
横向差动保护 héngxiàng chà dòng bǎohù Bảo vệ số lệch ngang
发电机事故保护 fādiàn jī shìgù bǎohù Bảo vệ sự cố máy phát
房地产 fángdìchǎn Bất động sản
泥土堆放场 nítǔ duīfàng chǎng Bể chứa bùn
油罐 yóu guàn Bể chứa dầu, Téc dầu
硬水池 yìng shuǐchí Bể chứa nước cứng
软水池 ruǎn shuǐchí Bể chứa nước mềm
净水池 jìng shuǐ chí Bể chứa nước sạch
沉淀池 chéndiàn chí Bể lắng
立式沉淀池 lì shì chéndiàn chí Bể lắng đứng
向心沉淀池 xiàng xīn chéndiàn chí Bể lắng hướng tâm
卧式沉淀池 wò shì chéndiàn chí Bể lắng ngang
清水沉淀池 qīngshuǐ chéndiàn chí Bể lắng trong
过滤池 guòlǜ chí Bể lọc
压力过滤池 yālì guòlǜ chí Bể lọc áp lực
换热表面 huàn rè biǎomiàn Bề mặt trao đổi nhiệt
滑动表面 huádòng biǎomiàn Bề mặt trượt
基础台座 jīchǔ táizuò Bệ móng
波动幅度 bōdòng fúdù Biên độ dao động
阳离子过滤池 yánglízǐ guòlǜ chí Bình Cation
凝结水箱 níngjié shuǐxiāng Bình ngưng nước
高压加热箱 gāoyā jiārè xiāng Bình thêm nhiệt cao áp
螺栓,螺帽 luóshuān, luó mào Bloong, e cu
紧急保安器 jǐnjí bǎo'ān qì Bộ bảo an nguy cấp
二线圈变压器 èr xiànquān biànyāqì Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn
三线圈变压器 sān xiànquān biànyāqì Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn
整流器 zhěngliúqì Bộ chỉnh dòng
整流器 zhěngliúqì Bộ chỉnh dòng
可控整流器 kě kòng zhěngliúqì Bộ chỉnh lưu có điều khiển
阀式避雷器 fá shì bìléiqì Bộ chống sét dạng van
点火器 diǎnhuǒ qì Bộ đánh lửa
调整器 tiáozhěng qì Bộ điều chỉnh
比例调整器 bǐlì tiáozhěng qì Bộ điều chỉnh tỷ lệ
控制器 kòngzhì qì Bộ điều khiển
调速装置 tiáo sù zhuāngzhì Bộ điều tốc
降温器 jiàngwēn qì Bộ giảm nhiệt
减速机 Jiǎnsù jī Bộ giảm tốc
水加热器 shuǐ jiārè qì Bộ hãm nước
变压器冷却器 biànyāqì lěngquè qì Bộ làm mát máy biến áp
静电除尘器 jìngdiàn chúchén qì Bộ lọc bụi tĩnh điện
空气断路器 kōngqì duànlù qì Bộ ngắt điện không khí
少油断路器 shǎo yóu duànlù qì Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ
石灰石定量系统 shíhuīshí dìngliàng xìtǒng Bộ phận định lượng đá vôi
过热器 guòrè qì Bộ quá nhiệt
空气烘干器 kōngqì hōng gān qì Bộ sấy không khí
换热器 huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt
离心式油泵 líxīn shì yóubèng Bơm dầu li tâm
消防用水泵 xiāofáng yòng shuǐbèng Bơm nước cứu hỏa
凝结水泵 níngjié shuǐbèng Bơm nước ngưng
化学物品罐 huàxué wùpǐn guàn Bồn chứa hóa chất
混合箱 hùnhé xiāng Bồn hỗn hợp
敲锤 qiāo chuí Búa gõ
排气控制室 pái qì kòngzhì shì Buồng điều khiển khử khí
沸腾床 fèiténg chuáng Buồng đốt tầng sôi
测点 cè diǎn Các điểm đo
取样点 qǔyàng diǎn Các điểm lấy mẫu
主要层格 zhǔyào céng gé Các tầng chính
绝缘 juéyuán Cách điện
感应 gǎnyìng Cảm ứng, Nhiễm điện
经济分析干部 jīngjì fēnxī gànbù Cán bộ kinh tế
起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu
 
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập18
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm17
  • Hôm nay1,405
  • Tháng hiện tại61,105
  • Tổng lượt truy cập5,601,533
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây