phân biệt 不然---否则
- Thứ sáu - 29/06/2018 09:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
不然---否则
不然[Tính từ, liên từ ]
- Tính từ: Không phải vậy. Tương đương với不是这样
- Liên từ: Nếu không. Biểu thị nếu không thực hiện vế đầu thì sẽ xuất hiện tình huống ở vế sau. Thường kếthợp với就 ở sau.
多亏有你帮我,要不然我这次惨了。
否则 [ Liên từ ]
- Nếu không. Biểu thị nếu không thực hiện vế đầu thì sẽ xuất hiện tình huống ở vế sau. Thường kết hợp với就,的话 ở sau.
吃东西要注意卫生,否则很容易吃坏身子。
不然 | 否则 |
[Liên từ, tính từ] | [Liên từ] |
今天可能不上课吧,不然的话/否则的话,老师怎么还没来? |
|
|
|
|
|
|
|