Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng

https://hanngutracviet.com


Từ vựng chủ đề các loại vải

Runway Striped Canvas Fabric For Cushions Floral Canvas Bag Plain Texitle Sofa Pillow Patchwork Jacquard Linen jpg 640x640
  1. 织锦 zhījǐn Gấm
  2. 绉缎 zhòu duàn Gấm thun
  3. 织锦缎 zhī jǐnduàn Gấm vóc
  4. 羽纱 yǔshā Len pha cotton
  5. 劣等羊毛 lièděng yángmáo Lông cừu loại xấu
  6. 原毛 yuánmáo Lông thú chưa gia công
  7. 人造丝 rénzào sī  Tơ nhân tạo
  8. 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī Tơ tổng hợp
  9. 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù Vải thô
  10. 泡泡纱 pàopaoshā Vải thun xốp
  11. 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù Vải bông ánh lụa
  12. 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù Vải bông cứng
  13. 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù Vải bông dày
  14. 咔叽布 kā jī bù Vải kaki 
  15.  格子布 gé zǐ bù Vải kẻ
  16. 花边纱 huābiān shā Vải ren
  17. 缎子 duànzi Vải satanh
  18. 棉绒 mián róng Vải nhung 
  19. 原棉 yuánmián Bông thô
  20. 丝棉 sī mián Bông tơ
  21. 堡呢 bǎo ne Dạ (nỉ) mỏng
  22. 花岗纹呢 huā gāng wén ní Dạ có vân hoa cương
  23. 花形点子 huāxíng diǎnzi Đốm hoa
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây