Từ vựng chủ đề liên quan đến ngành du lịch
- Thứ tư - 05/07/2017 17:03
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Mỗi ngày học một chủ đề giúp bạn tăng vốn từ để có thể đạt được hiệu quả cao trong giao tiếp cũng như trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đặc biệt khi bạn đi du lịch cần bỏ túi một số từ mới liên quan đến du lịch hữu ích cho bản thân nhé
游客 | Yóukè | Du khách |
旅游业 | lǚyóu yè | Ngành du lịch |
旅游代理 | lǚyóu dàilǐ | Đại lý du lịch |
旅游服务 | lǚyóu fúwù | Dịch vụ du lịch |
导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
专职旅游向导 | Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo | Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp |
国际导游 | guójì dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
旅游证件 | lǚyóu zhèngjiàn | Thẻ du lịch |
导游手册 | dǎoyóu shǒucè | Sổ tay hướng dẫn du lịch |
旅游指南 | lǚyóu zhǐnán | Sách chỉ dẫn về du lịch |
游览图 | yóulǎn tú | Bản đồ du lịch |
折叠式旅行地图 | zhédié shì lǚxíng dìtú | Bản đồ du lịch loại gấp |
旅游护照 | lǚyóu hùzhào | Hộ chiếu du lịch |
旅游路线 | lǚyóu lùxiàn | Tuyến du lịch |
旅程 | lǚchéng | Lộ trình chuyến du lịch |
旅游日记 | lǚyóu rìjì | Nhật kí du lịch |
旅行目的地 | Lǚxíng mùdì de |
Địa điểm đến du lịch |
旅费 | lǚfèi | Tiền chi phí du lịch |
旅游旺季 | lǚyóu wàngjì | Mùa du lịch |
旅游淡季 | lǚyóu dànjì | Mùa ít khách du lịch |
旅游萧条 | lǚyóu xiāotiáo | Mùa du lịch bị sa sút |
旅游高峰期 | lǚyóu gāofēng qī | Thời kỳ cao điểm du lịch |
旅行来回双程票 | lǚxíng láihuí shuāng chéng piào | Vé du lịch khứ hồi |
敲诈旅客 | qiāozhà lǚkè | Bắt chẹt khách du lịch |
旅游纪念品 | Lǚyóu jìniànpǐn | Hàng lưu niệm |
游客接待站 | yóukè jiēdài zhàn | Điểm tiếp đón du khách |
旅客住宿点 | lǚkè zhùsù diǎn | Nơi ở của du khách |
旅游宾馆 | lǚyóu bīnguǎn | Khách sạn du lịch |
旅行者 | lǚxíng zhě | Người đi du lịch, du khách |
外国游客 | wàiguó yóukè | Du khách nước ngoài |
背包族旅行者 | Bèibāo zú lǚxíng zhě | Khách du lịch ba lô |
周末渡假客 | zhōumò dù jiǎ kè | Người đi du lịch cuối tuần |
郊游野餐者 | jiāoyóu yěcān zhě | Người đi du lịch dã ngoại |
海上旅行者 | hǎishàng lǚxíng zhě | Người đi du lịch trên biển |
观光团 | guānguāng tuán | Đoàn tham quan du lịch |
旅游团 | lǚyóu tuán | Đoàn du lịch |
团体旅行 | tuántǐ lǚxíng | Đi du lịch theo đoàn |
自选旅游地旅行 | zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch |
包含有餐饮服务的旅游 | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu | Du lịch có bao ăn uống |
包价旅行 | bāo jià lǚxíng | Du lịch báo giá |
环球旅行 | huánqiú lǚxíng | Du lịch vòng quanh thế giới |
经济游 | jīngjì yóu | Chuyến du lịch bình dân |
豪华游 | háohuá yóu | Chuyến du lịch sang trọng |