Từ vựng tiếng Trung chủ đề THUỶ SẢN
- Thứ bảy - 01/07/2017 16:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hướng dẫn một số tên các loại thủy hải sản bằng tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng. Dưới đây là một số tên các loại thuỷ sản:
甲鱼 | Jiǎyú | Ba ba |
章鱼 | zhāngyú | Bạch tuộc |
海水鱼 | hǎishuǐ yú | Cá biển |
泥鳅 | níqiū | Cá trạch |
鲤鱼 | lǐyú | Cá chép |
鲳鱼 | chāng yú | Cá chim |
鲫鱼 | jìyú | Cá diếc (cá giếc) |
鲑鱼 | Guīyú | Cá hồi |
凤尾鱼 | fèngwěiyú | Cá lành canh |
白鲢 | bái lián | Cá mè trắng |
墨鱼 | mòyú | Cá mực, mực nang |
鱿鱼 | yóuyú | Cá mực, mực ống |
河豚 | hétún | Cá nóc |
淡水鱼 | dànshuǐ yú | Cá nước ngọt |
黑鱼 | hēiyú | Cá quả, cá nóc |
青鱼 | qīngyú | Cá trắm đen |
沙丁鱼 | shādīngyú | Cá trích |
牡蛎 | mǔlì | Con hàu |
海蟹 | hǎi xiè | Cua biển, ghẹ |
河蟹 | Héxiè | Cua sông, cua đồng |
海参 | hǎishēn | Đỉa biển (hải sâm) |
海鲜 | hǎixiān | Hải sản tươi |
海味 | hǎiwèi | Hải sản, đồ biển |
蚬 | xiǎn | Hến |
黄鳝 | huángshàn | Lươn |
河鳗 | hé mán | Lươn sông |
蛤蜊 | gélí | Nghêu |
海螺 | hǎiluó | Ốc biển |
田螺 | tiánluó | ốc đồng |
螺蛳 | luósī | ốc nước ngọt |
蜗牛 | wōniú | ốc sên |
紫菜 | Zǐcài | Rong biển |
蚶子 | hān zi | Sò |
海蜇 | hǎizhē | Sứa |
虾皮 | xiāpí | Tép khô |
对虾 | duìxiā | Tôm he |
龙虾 | lóngxiā | Tôm hùm |
虾干 | xiā gàn | Tôm khô |
开洋 | kāiyáng | Tôm nõn khô |
虾仁 | xiārén | Tôm nõn tươi |
清水虾 | qīngshuǐ xiā | Tôm nước ngọt |
条虾 | tiáo xiā | Tôm sắt |
河虾 | hé xiā | Tôm sông ( tôm nước ngọt), tôm càng |
鱼翅 | yúchì | Vi cá |