Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng

https://hanngutracviet.com


Từ vựng tiếng Trung chủ đề THUỶ SẢN

Hướng dẫn một số tên các loại thủy hải sản bằng tiếng Trung cơ bản sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng. Dưới đây là một số tên các loại thuỷ sản:
甲鱼 Jiǎyú Ba ba
章鱼 zhāngyú Bạch tuộc
海水鱼 hǎishuǐ yú Cá biển
泥鳅 níqiū Cá trạch
鲤鱼 lǐyú Cá chép
鲳鱼 chāng yú Cá chim
鲫鱼 jìyú Cá diếc (cá giếc)
鲑鱼 Guīyú Cá hồi
凤尾鱼 fèngwěiyú Cá lành canh
白鲢 bái lián Cá mè trắng
墨鱼 mòyú Cá mực, mực nang
鱿鱼 yóuyú Cá mực, mực ống
河豚 hétún Cá nóc
淡水鱼 dànshuǐ yú Cá nước ngọt
黑鱼 hēiyú Cá quả, cá nóc
青鱼 qīngyú Cá trắm đen
沙丁鱼 shādīngyú Cá trích
牡蛎 mǔlì Con hàu
海蟹 hǎi xiè Cua biển, ghẹ
河蟹 Héxiè Cua sông, cua đồng
海参 hǎishēn Đỉa biển (hải sâm)
海鲜 hǎixiān Hải sản tươi
海味 hǎiwèi Hải sản, đồ biển
xiǎn Hến
黄鳝 huángshàn Lươn
河鳗 hé mán Lươn sông
蛤蜊 gélí Nghêu
海螺 hǎiluó Ốc biển
田螺 tiánluó ốc đồng
螺蛳 luósī ốc nước ngọt
蜗牛 wōniú ốc sên
紫菜 Zǐcài Rong biển
蚶子 hān zi
海蜇 hǎizhē Sứa
虾皮 xiāpí Tép khô
对虾 duìxiā Tôm he
龙虾 lóngxiā Tôm hùm
虾干 xiā gàn Tôm khô
开洋 kāiyáng Tôm nõn khô
虾仁 xiārén Tôm nõn tươi
清水虾 qīngshuǐ xiā Tôm nước ngọt
条虾 tiáo xiā Tôm sắt
河虾 hé xiā Tôm sông ( tôm nước ngọt), tôm càng
鱼翅 yúchì Vi cá
 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây