Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Khách sạn
- Thứ tư - 31/08/2016 08:54
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Những từ vựng này sẽ giúp bạn đi du lịch Trung Quốc cực kỳ dễ dàng!
Khi đi du lịch Trung Quốc đã bao giờ bạn gặp khó khăn trong vấn đề đặt phòng hay có những khúc mắc mà không biết phải sử dụng tiếng Trung như thế nào chưa ?
Trong bài viết này mình sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung cơ bản liên quan tới Khách sạn, tin chắc sẽ giúp ích cho chuyến đi của các bạn đó.Bít tết | 牛排 | Niúpái |
Buffet | 自助餐 | Zìzhùcān |
Căn hộ kiểu gia đình | 家庭式房间 | Jiātíng shì fángjiān |
Đại sảnh | 大堂 | Dàtáng |
Đặt cọc | 订金 | Dìngjīn |
Đặt phòng đơn | 订单间 | Dìngdān jiān |
Đặt phòng theo đoàn | 订一个团的房 | Dìng yīgè tuán de fáng |
Đặt phòng trực tiếp | 直接订房 | Zhíjiē dìngfáng |
Điểm tâm | 点心 | Diǎnxīn |
Điện thoại đường dài | 长途电话 | Chángtú diànhuà |
Điện thoại nội bộ | 内线 | Nèixiàn |
Điện thoại quốc tế | 国际电话 | Guójì diànhuà |
Đồ lưu niệm | 纪念品 | Jìniànpǐn |
Đồ tráng miệng | 饭后甜点 | Fàn hòu tiándiǎn |
Giảm giá | 减价 | Jiǎn jià |
Khách sạn( Hotel) | 饭店 | Fàndiàn |
Lễ tân | 柜台 | Guìtái |
Mùa du lịch | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì |
Nhà nghỉ ( Motel) | 汽车旅馆 | Qìchē lǚguǎn |
Suất (ăn) | 份 | Fèn |
Tiền mặt | 现金 | Xiànjīn |
Tiền bo | 小费 | Xiǎofèi |
Thủ tục trả phòng (check out) | 办理退房 | Bànlǐ tuì fáng |
Thủ tục nhận phòng(check in) | 办理住宿手续 | Bànlǐ zhùsù shǒuxù |
Thủ tục đăng ký khách sạn | 入住酒店登记手续 | Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù |
Thẻ phòng (mở cửa) | 电脑房门卡 | Diànnǎo fáng mén kǎ |
Thay đổi thời gian | 变更时间 | Biàngēng shíjiān |
Thanh toán | 结帐 | Jié zhàng |
Sòng bạc | 赌场 | Dǔchǎng |
Sâm panh | 香槟 | Xiāngbīn |
Phòng tiêu chuẩn | 标准间 | Biāozhǔn jiān |
Phòng thông nhau | 互通房 | Hùtōng fáng |
Phòng hạng sang | 高级间 | Gāojíjiān |
Phòng đơn | 单人房 | Dān rén fáng |
Phòng đôi | 双人房 | Shuāngrén fáng |
Nhân viên trực tầng | 楼层值班人员 | Lóucéng zhíbān rényuán |
Nhân viên trực đêm | 值夜班人员 | Zhí yèbān rényuán |
Nhân viên trực buồng | 值班人员 | Zhíbān rényuán |
Nhân viên thủ quỹ | 出纳员 | Chūnà yuán |
Nhân viên tạp vụ | 杂务人员 | Záwù rényuán |
Nhân viên quét dọn | 保洁人员(或清洁人员 | Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán) |
Nhân viên phòng quần áo | 衣物间服务员 | Yīwù jiān fúwùyuán |
Nhân viên lễ tân | 总台服务员 | Zǒng tái fúwùyuán |
Nhân viên khuôn vác | 盘运员 | Pán yùn yuán |
Nhân viên giặt là | 清洗洗衣物人员 | Qīngxǐ xǐyī wù rényuán |
Nhân viên giải đáp thông tin | 解答问题人员 | Jiědá wèntí rényuán |
Nhân viên gác cửa | 门窗(管理)人员 | Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán |
Nhân viên dọn phòng | 茶房员 | Cháfáng yuán |
Nhân viên bàn_bar | 吧台人员 | Bātái rényuán |
Nhà trọ(Inn) | 小旅馆 | Xiǎo lǚguǎn |
Xem thêm các tài liệu tiếng Trung khác tại đậy
Để đăng ký các khóa học tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/