[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng Trung chủ đề một vài gia vị thường dùng

Thứ hai - 16/07/2018 08:22
từ vựng tiếng Trung chủ đề một vài gia vị thường dùng
调料   Tiáoliào   Gia vị
 
  1. 生姜,姜
Shēngjiāng, jiāng (Cây, củ)gừng
  1. 姜黄
Jiānghuáng (Cây, củ) nghệ
  1. 香茅
Xiāng máo (Cây, lá) sả
  1. 菜油,食油
Càiyóu, shíyóu Dầu ăn
  1. 柠檬油
Níngméng yóu Dầu chanh
  1. 椰子油
Yē zǐ yóu Dầu dừa
  1. 豆油
Dòuyóu Dầu đậu nành
  1. 花生油
Huāshēngyóu Dầu lạc, dầu phộng
  1. 香油
Xiāngyóu Dầu mè
  1. 橄榄油
Gǎnlǎn yóu Dầu ô liu
  1. 植物油
Zhíwùyóu Dầu thực vật
  1. 精制油
Jīngzhì yóu Dầu tinh chế
  1. 芝麻油
Zhīmayóu Dầu vừng, dầu mè
  1. 食糖
Shítáng Đường ăn
  1. 糖粉
Táng fěn Đường bột, đường xay
  1. 砂糖
Shātáng Đường cát
  1. 代糖
Dài táng Đường hóa học
  1. 冰糖
Bīngtáng Đường phèn
  1. 精制糖
Jīngzhì táng Đường tinh chế, đường tinh luyện
  1. 绵白糖
Mián báitáng Đường trắng
  1. 方糖
Fāng táng Đường viên
  1. 圆锥形糖块
Yuánzhuī xíng táng kuài Đường viên hình nón
Giấm
Cōng Hành
  1. 蒜苗
Suànmiáo Mầm tỏi, đọt tỏi non
  1. 味精
Wèijīng Mì chính (bột ngọt)
  1. 食盐
Shíyán Muối ăn
  1. 佐餐盐
Zuǒcān yán Muối ăn thêm (muối để trên bàn)
  1. 五香粉
Wǔxiāng fěn Ngũ vị hương
  1. 鱼露
Yú lù Nước mắm
  1. 酱油
Jiàngyóu Nước tương
  1. 辣椒粉
Làjiāo fěn Ớt bột
Suàn Tỏi

#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
?Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
?HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
?Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập62
  • Máy chủ tìm kiếm3
  • Khách viếng thăm59
  • Hôm nay7,081
  • Tháng hiện tại69,954
  • Tổng lượt truy cập5,610,382
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây