[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phương tiện giao thông

Thứ tư - 24/07/2019 20:40
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phương tiện giao thông
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
  1. 童车
Tóngchē Xe trẻ em
  1. 自行车
zìxíngchē Xe đạp
  1. 电动车
diàndòng chē Xe đạp điện
  1. 三轮车
sānlúnchē Xe ba gác; xe ba bánh
  1. 摩托车
mótuō chē Xe gắn máy; xe mô tô
  1. 小轿车
xiǎo jiàochē ô tô mui kín; xe hơi hai cửa mui kín
  1. 敞篷车
chǎngpéng chē Xe mui trần
  1. 跑车
pǎochē Xe đua
  1. 吉普车
jípǔchē xe jeep; xe jíp
  1. 商务车
shāngwù chē xe thương vụ; xe công vụ
  1. 出租车
chūzū chē xe thuê; taxi
  1. 警车
jǐngchē xe cảnh sát
  1. 面包车
miànbāochē xe 16 chỗ; xe cá mập
  1. 校车
xiàochē xe nhà trường
  1. 客车
kèchē xe khách; xe buýt
  1. 急救车
jíjiù chē xe cấp cứu
  1. 消防车
xiāofáng chē xe cứu hỏa
  1. 环卫车
huánwèi chē xe quét đường; xe môi trường
  1. 卡车
kǎchē xe tải; xe chở hàng
  1. 拖拉机
tuōlājī Máy cày
  1. 挖掘机
wājué jī Máy đào
  1. 装载机
zhuāngzǎi jī máy xúc; máy xếp dỡ
  1. 压路机
yālùjī xe lu
  1. 叉车
chāchē xe nâng; xe cẩu
  1. 推土机
tuītǔjī Máy ủi; xe ủi đất
  1. 火车
huǒchē Xe lửa; tàu hỏa
  1. 轮船
lúnchuán tàu thủy
  1. 飞机
fēijī Máy bay; phi cơ
  1. 直升飞机
Zhí shēng fēijī trực thăng
  1. 坦克
tǎnkè xe tăng
 
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập54
  • Hôm nay6,546
  • Tháng hiện tại69,419
  • Tổng lượt truy cập5,609,847
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây