[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc

Chủ nhật - 30/09/2018 10:29
Presentation1
Presentation1
四季节庆    Sìjì jiéqìng      Ngày lễ trong năm
 
  1. 春节
Chūnjié Tết Nguyên Đán
  1. 元宵节
Yuánxiāo jié Lễ hội hoa đăng
  1. 元宵
Yuánxiāo Hoa đăng
  1. 妇女节
Fùnǚ jié Quốc tế phụ nữ
  1. 植树节
Zhíshù jié Tết trồng cây
  1. 愚人节
Yúrén jié Cá tháng tư
  1. 清明节
Qīngmíng jié Tết thanh minh (ngày 4 tháng 4)
  1. 劳动节
Láodòng jié Quốc tế lao động
  1. 青年节
Qīngnián jié Tết thanh niên (ngày 4 tháng 5)
  1. 端午节
Duānwǔ jié Tết đoan ngọ ( mồng 5 tháng 5 âm lịch)
  1. 儿童节
Értóng jié Tết thiếu nhi
  1. 建党节
Jiàndǎng jié Ngày thành lập Đảng (ngày 1 tháng 7)
  1. 七夕节
Qīxì jié Lễ thất tịch
  1. 建军节
Jiàn jūn jié Ngày thành lập quân đội
  1. 中秋节
Zhōngqiū jié Tết Trung Thu
  1. 重阳节
Chóngyáng jié Tết Trùng Dương ( mồng 9 tháng 9 âm lịch)
  1. 教师节
Jiàoshī jié Ngày tôn vinh các nhà giáo (ngày 10 tháng 9)
  1. 国庆节
Guóqìng jié Ngày Quốc Khánh (ngày 1 tháng 10)
  1. 腊八节
Làbā jié Ngày ông công, ông táo (mồng 8 tháng 12)
  1. 圣诞节
Shèngdàn jié Giáng sinh
 
 

 #hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay549
  • Tháng hiện tại36,156
  • Tổng lượt truy cập5,576,584
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây