26 từ vựng nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Trung
- Thứ năm - 03/11/2016 08:47
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Đố các bạn biết, Knor hay Lipton dịch sang tiếng Trung như thế nào đấy?
Hàng ngày, chúng ta tiếp xúc với rất nhiều nhãn hiệu nhưng trong giáo trình tiếng Trung lại không dịch một cách bài bản, đầy đủ.
Vậy thì hôm nay, chúng ta cùng học 26 từ vựng tiếng Trung liên quan tới tên các nhãn hiệu phổ biến nhé!

1 | Nestle | 雀巢 | quècháo |
2 | Extra | 益达 | yì dá |
3 | Enfa | 恩发 | ēn fà |
4 | Knor | 家乐 | jiā lè |
5 | Coca Cola | 可口可乐 | kěkǒukělè |
6 | Lipton | 立顿 | lìdùn |
7 | Heineken | 喜力 | xǐ lì |
8 | Milo | 美禄 | měi lù |
9 | Tiger | 老虎啤酒 | lǎohǔ píjiǔ |
10 | Anmum | 安满 | ān mǎn |
11 | Lotte | 乐天 | lètiān |
12 | Tang | 果真 | guǒzhēn |
13 | Pepsi | 百事可乐 | bǎishìkělè |
14 | Sprite | 雪碧 | xuěbì |
15 | Dumex | 多美滋 | duōměizī |
16 | Fanta | 芬达 | fēn dá |
17 | Hennessy | 轩尼诗 | xuānníshī |
18 | Abbott | 雅培 | yǎpéi |
19 | Maggi | 美极 | měi jí |
20 | Remy Martin | 人头马 | rén tóumǎ |
21 | Carlsberg | 嘉士伯啤酒 | jiāshìbó píjiǔ |
22 | Mirinda | 美年达 | měi nián dá |
23 | Frisomum | 美素恩 | měi sù ēn |
24 | Doublemint | 绿箭 | lǜ jiàn |
25 | Lactogen | 力多精 | lì duō jīng |
26 | Oithi | 上好佳 | shàng hǎo jiā |
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/