MỘT SỐ TỪ LÓNG TRONG TIẾNG TRUNG
- Thứ hai - 04/09/2017 15:17
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Một số từ lóng thông dụng chúng ta thường nghe trong các bộ phim Trung Quốc khi họ tức giận hoặc không vừa ý, họ thường dùng những từ lóng này hehe
不是琐细的人 | Bùshì suǒxì de rén | Không phải dạng vừa đâu |
阿乡 | Ā xiāng |
Em nhà quê |
你真的讨厌 | nǐ zhēn de tǎoyàn | Nó thật đáng ghét |
管好你自已的事 | guǎn hǎo nǐ zìyǐ de shì | Lo chuyện của anh trước đi |
谁跟你说话 | shéi gēn nǐ shuōhuà | Ai thèm nói chuyện với anh |
我不想听 | wǒ bùxiǎng tīng | Em không muốn nghe |
你去死吧! | nǐ qù sǐ ba! | Anh đi chết đi |
那是你的问题 | Nà shì nǐ de wèntí | Đó là chuyện của anh |
关你屁是 | guān nǐ pì shì | Liên qian gì đến anh |
谁说的 | shéi shuō de | Ai nói thế |
脸皮真厚 | liǎnpí zhēn hòu | Hẳn là mặt anh rất dày |
你气死我了 | nǐ qì sǐ wǒle | Anh là em tức chết đi được |
别打扰我 | bié dǎrǎo wǒ | Đừng quấy rầy tôi |
我不原再见到你 | wǒ bù yuán zàijiàn dào nǐ | Tôi không muốn nhìn thấy anh nữa |
你以为你是谁呀? | nǐ yǐwéi nǐ shì shéi ya? | Anh tưởng anh là ai |
滚开 | Gǔn kāi | Cút mau |
你头有问题啊 | nǐ tóu yǒu wèntí a | Đầu anh có vấn đề à |
你自找的 | Nǐ zì zhǎo de wasāi niúqi lāgōu |
Do em tự chuốc lấy |
我再也受不了你啦 | wǒ zài yě shòu bùliǎo nǐ la |
Anh chịu hết nổi em rồi |
离我远一点儿! | lí wǒ yuǎn yīdiǎn er! |
Tránh xa em ra |
你太过分了 | Nǐ tài guòfènle |
Anh quá đáng quá |
你对我什么都不是 | nǐ duì wǒ shénme dōu bùshì |
Đối với anh, em không là gì cả |
滚蛋 | gǔndàn |
Khốn nạn |
疯狂 | fēngkuáng |
Điên rồ |
笨蛋 | bèndàn |
Đồ ngốc |
变态 | biàntài |
Biến thái |
它妈的 | tā mā de |
Con mịa nó |
呵呵 | hēhē |
Hehe |
哈哈 | haha | Haha |
嘻嘻 | xī xī | Hihi |
嘴臭 | zuǐ chòu | Mồm thối (nói bậy) |
网友 | wǎngyǒu | Bạn trên mạng |
哇塞 | wasāi |
Wow |
牛气 | niúqi |
Kiêu căng |
拉钩 | lāgōu |
Nghéo tay |