Phân biệt 帮Bāng ---帮忙Bāngmáng ---帮助Bāngzhù
- Thứ ba - 17/04/2018 09:09
- In ra
- Đóng cửa sổ này

帮Bāng ---帮忙Bāngmáng ---帮助Bāngzhù
帮 [Động từ, lượng từ ]-Động từ
(1) Giúp đỡ
你能帮我买一本书吗?
你有什么困难就跟我说,我都会帮你。
(2)Làm phụ. Biểu thị trong ngành nghề lao động nào đó, chỉ là thợ phụ, chưa phải là thợ chính.
留学时,他曾给别人帮过短工.
他不是主厨,他只是帮厨。
-Lượng từ: Bọn, nhóm. Biểu thị số đông, chỉ dùng cho người.
银行门口突然来了一帮陌生人。
帮忙 [ Động từ ]
-Giúp đỡ. Biểu thị làm việc gì đó cho người ta, hoặc khi người ta có gặp khó khăn, bận rộn, chúng ta dành thời gian giúp đỡ họ.
她很热情,如果你有困难,尽管跟她说,她一定会帮忙的。
帮忙 [ Động từ, danh từ ]
- Động từ: Giúp đỡ. Giúp đỡ về mặt vật chất lẫn tinh thần.
这本书帮助我更好地了解中国文化。
- Danh từ: Sự giúp đỡ .
这本词典对我的帮助很大。
帮 [ Động từ, lượng từ ] | 帮忙 [ Động từ ] | 帮助 [ Động từ, danh từ ] |
|
||
|
|
|
请你帮我一下 麻烦你帮帮他
|
|
|