Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng

https://hanngutracviet.com


Tên các gia vị trong tiếng Trung

Nếu là một tín đồ của bếp núc, sao bạn không tranh thủ học tiếng Trung thông qua các từ vựng liên quan đến gia vị nấu ăn?

Bạn hoàn toàn có thể tranh thủ học tiếng Trung khi nấu ăn, bằng cách học các từ vựng liên quan đến các loại gia vị.

 
từ vựng tiếng trung
1 Dầu ăn 菜油, 食油 càiyóu, shíyóu
2 Dầu ôliu 橄榄油 gǎnlǎn yóu
3 Dầu thực vật 植物油 zhíwùyóu
4 Dầu dừa 椰子油 yē zǐ yóu
5 Dầu mè 香油 xiāngyóu
6 Dầu tinh chế 精制油 jīngzhì yóu
7 Dầu vừng, dầu mè 芝麻油 zhīmayóu
8 Dầu đậu nành 豆油 dòuyóu
9 Dầu lạc, dầu phộng 花生油 huāshēngyóu
10 Đường hóa học 代糖 dài táng
11 Đường bột, đường xay 糖粉 táng fěn
12 Đường trắng 绵白糖 mián báitáng
13 Đường viên 放糖 fàng táng
14 Đường phèn 冰糖 bīngtáng
15 Đường tinh chế, đường tinh luyện 精制糖 jīngzhì táng
16 Đường cát 砂糖 shātáng
17 Giấm
18 Hành cōng
19 Muối ăn 食盐 shíyán
20 Mì chính (bột ngọt) 味精 wèijīng
21 Ngũ vị hương 五香粉 wǔxiāng fěn
22 Tỏi 蒜苗 suànmiáo
23 Mầm tỏi, đọt tỏi non 蒜苗 suànmiáo
24 Nước tương 酱油 jiàngyóu
25 Nước mắm 鱼露 yú lù
26 Ớt bột 辣椒粉 làjiāo fěn
27 (Cây, củ) gừng 生姜, 姜 shēngjiāng, jiāng
28 (Cây, lá) sả 香茅 xiāng máo
29 (Cây, củ) nghệ 姜黄 jiānghuáng
30 Muối ăn thêm (muối để trên bàn) 佐餐盐 zuǒcān yán

Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:

Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây