TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH
- Thứ bảy - 23/12/2023 08:55
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Giáng Sinh là một ngày lễ lớn trong năm, là ngày để các gia đình quây quần bên bàn ăn, là ngày trẻ em trên thế giới đều háo hức chờ đợi ông già Noel phát quà. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngày lễ này chưa, hãy cùng Ngoại ngữ Trác Việt tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh
Ngày lễ giáng sinh/ noel (25/12) | 圣诞节 | shèngdàn jié |
Đêm bình an (24/12) | 平安夜 | píng’ān yè |
Ông già noel | 圣诞老人 | shèngdàn lǎorén |
Cây thông noel | 圣诞树 | shèngdànshù |
Cành cây | 树干 | shùgàn |
Sự ra đời của chúa Jesu | 耶稣的诞生 | yēsū de dànshēng |
Nhà thờ | 教堂 | jiàotáng |
Thiên chúa giáo | 天主教 | tiānzhǔjiào |
Tuần lộc | 驯鹿 | xùnlù |
Xe trượt tuyết | 雪橇 | xuěqiāo |
Hoa tuyết | 雪花 | xuěhuā |
Người tuyết | 雪人 | xuěrén |
Kẹo | 糖果 | tángguǒ |
Kẹo gậy | 拐杖糖 | guǎizhàng táng |
Kẹo que | 糖棒 | táng bàng |
Bánh gừng | 姜饼 | jiāng bǐng |
Bánh quy | 饼干 | bǐnggān |
Socola nóng | 热巧克力 | rè qiǎokèlì |
Gà quay | 火鸡 | huǒ jī |
Món quà | 礼物 | lǐwù |
Thiệp | 卡片/ 圣诞卡 | kǎpiàn/ shèngdànkǎ |
Mũ | 帽子 | màozi |
Khăn quàng | 围巾 | wéijīn |
Áo len | 毛衣 | máoyī |
Đồ chơi | 玩具 | wánjù |
Chuông | 铃 | líng |
Lục lạc | 铃铛 | língdāng |
Vòng hoa | 花环 | huāhuán |
Nến | 蜡烛 | làzhú |
Tất | 袜子/圣诞袜 | wàzi/shèngdàn wà |
Lò sưởi trong tường | 壁炉 | bìlú |
Giá cắm nến | 烛台 | zhútái |
Tinh linh | 精灵 | jīnglíng |
Thiên sứ | 天使 | tiānshǐ |
Than đá | 煤炭 | méitàn |
Rượu táo | 苹果酒 | píngguǒ jiǔ |
Gia đình sum vầy | 家庭欢聚 | jiātíng huānjù |
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722