TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHỤ KIỆN THỜI TRANG
- Thứ sáu - 08/12/2023 09:55
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Phụ kiện thời trang là những món đồ không thể thiếu trong mọi tủ đồ của chị em phụ nữ, nó không chỉ giúp tạo điểm nhấn cho bộ trang phục mà còn tôn thêm vẻ đẹp của người sử dụng. Hôm nay Ngoại ngữ Trác Việt sẽ giới thiệu đến các bạn những món đồn thân quen này nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ kiện thời trang
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 女装配件 | nǚzhuāng pèijiàn | Phụ kiện, trang sức nữ |
2 | 发簪 | fā zān | Trâm cài tóc |
3 | 头花 | tóu huā | Hoa cài đầu |
4 | 发束 | fā shù | Buộc tóc |
5 | 假发 | jiǎfā | Tóc giả |
6 | 发卡 | fāqiǎ | Kẹp, cặp tóc |
7 | 耳饰 | ěrshì | Hoa tai |
8 | 项链 | xiàngliàn | Dây chuyền, vòng cổ |
9 | 项圈 | xiàngquān | Choker |
10 | 丝巾 | sī jīn | Khăn lụa |
11 | 太阳镜 | tàiyángjìng | Kính râm |
12 | 戒指 | jièzhǐ | Nhẫn |
13 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
14 | 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ đeo tay |
15 | 手链 | shǒuliàn | Vòng tay, lắc tay |
16 | 披肩 | pījiān | Khăn choàng ngang vai |
17 | 提包 | tībāo | Túi xách |
18 | 眼镜 | yǎnjìng | Kính mắt |
19 | 脚链 | jiǎo liàn | Vòng chân, lắc chân |
20 | 腰带 | yāodài | Thắt lưng |
21 | 帽子 | mà zi | Mũ |
22 | 鼻钉 | bí dīng | Khuyên mũi |
23 | 胸针 | xiōngzhēn | Cài áo |
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722