TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ RAU, CỦ, QUẢ
- Thứ bảy - 27/01/2024 09:29
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Rau, củ, quả là những món ăn hàng ngày không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của chúng ta. Bạn đã biết những lại rau, củ, quả hàng ngày mình ăn có tên gọi là gì trong tiếng Trung chưa? Cùng Ngoại ngữ Trác Việt tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Rau, củ, quả
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
蔬菜 青菜 |
Shūcài qīngcài |
Rau |
果树 | Guǒshù | cây ăn quả |
芥菜 | jiècài | Rau cải |
洋白菜 | yángbáicài | Cải bắp |
茼蒿 | tónghāo | Cải cúc |
野芋 | yěyù | Dọc mùng |
菜花 | càihuā | Súp lơ |
绿菜花 | lǜ càihuā | Bông cải xanh |
甘草 | gāncǎo | Cam thảo |
娃娃菜 | wáwácài | Cải thảo |
苋菜 | xiàncài | Rau dền |
蕃薯叶 | fānshǔyè | Rau lang |
紫苏 | zǐsū | Tía tô |
空心菜 | kōngxīncài | Rau muống |
芦荟 | lúhuì | Lô hội, nha đam |
生菜 | shēngcài | Xà lách |
韭菜 | jiǔcài | Hẹ |
芽菜 | yácài | Giá đỗ |
海带 | hǎidài | Rong biển |
木耳 | mùěr | Mộc nhĩ,nấm mèo |
香菇 | xiānggū | Nấm hương |
金針菇 | jīnzhēngū | Nấm kim châm |
银耳 | yíněr | Nấm tuyết |
鸡腿菇 | jītuǐgū | Nấm đùi gà |
鲍鱼菇 | bàoyúgū | Nấm bào ngư |
咸菜 | xiáncài | Dưa muối |
草药 | Cǎoyào | rau thơm |
蔬菜菠菜 | Shūcài bōcài | rau mồng tơi |
蔬红椒 | hóngjiāo | Ớt chuông đỏ |
芥 | jiè | Cà |
西红柿 | xīhóngshì | Cà chua |
泰国芥子 | tàiguó jièzǐ | Cà pháo |
大花紫薇 | dà huā zǐwēi | Bầu |
葫芦 | húlu | Hồ lô |
冬瓜 | dōngguā | Bí đao |
南瓜 | nánguā | Bí ngô |
胡萝卜 | húluóbo | Cà rốt |
红菜头 | hóngcàitóu | Củ cải đỏ |
萝卜 | luóbo | Củ cải |
芜菁 | wújīng | Củ su hào |
黄姜 | huángjiāng | Củ nghệ |
苦瓜 | kǔguā | Mướp đắng |
佛手瓜 | fóshǒuguā | Quả susu |
辣椒 | làjiāo | Ớt |
红薯 | hóngshǔ | Khoai lang |
土豆 | tǔdòu | Khoai tây |
芋头 | yùtou | Khoai môn |
玉米 | yùmǐ | Ngô |
蒜 | suàn | Tỏi |
洋葱 | yángcōng | Hành tây |
秋葵 | Qiū kuí | đậu bắp |
姜; 老姜 | Jiāng; lǎo jiāng | Củ gừng |
丝瓜 | Sīguā | quả mướp |
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722