Từ vựng chủ đề “ Tính cách – Cảm xúc”
- Thứ ba - 01/06/2021 22:20
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Để cuộc hội thoại trở nên thú vị và hiệu quả, đôi khi chúng ta cần phải nắm bắt được suy nghĩ và cảm xúc của người đối thoại. Ngoài ra chúng ta cũng nên học cách diễn đạt mong muốn và cảm xúc của bản thân. Hiểu được khó khăn đó của các học viên, Ngoại ngữ Trác Việt đã cập nhật ngay một chủ đề “ Tính cách – Cảm xúc”, hãy cùng Ngoại ngữ Trác Việt học ngay thôi nào!!!

| 1 | 喜爱 | xǐ’ài | Thích |
| 2 | 愤怒 | fènnù | Giận dữ, tức giận |
| 3 | 无聊 | wúliáo | Buồn tẻ |
| 4 | 危机 | wéijī | Mối nguy hiểm |
| 5 | 好奇心 | hàoqí xīn | Tính hiếu kỳ |
| 6 | 抑郁 | yìyù | Hậm hực, uất ức |
| 7 | 绝望 | juéwàng | Tuyệt vọng |
| 8 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
| 9 | 疑问 | yíwèn | Nghi vấn |
| 10 | 梦想 | mèngxiǎng | Khát vọng, ước mơ |
| 11 | 疲劳 | píláo | Sự mệt mỏi |
| 12 | 恐惧 | kǒngjù | Sợ hãi |
| 13 | 争吵 | zhēngchǎo | Cãi vã |
| 14 | 友谊 | yǒuyì | Hữu nghị |
| 15 | 乐趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
| 16 | 悲伤 | bēishāng | Đau buồn |
| 17 | 鬼脸 | guǐliǎn | Nhăn nhó |
| 18 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
| 19 | 希望 | xīwàng | Niềm hy vọng |
| 20 | 兴趣 | xìngqù | Thích thú |
| 21 | 喜悦 | xǐyuè | Niềm vui |
| 22 | 寂寞 | jìmò | Sự cô đơn |
| 23 | 爱 | ài | Tình yêu |
| 24 | 忧郁 | yōuyù | Sầu muộn |
| 25 | 心情 | xīnqíng | Tâm trạng |
| 26 | 乐观 | lèguān | Sự lạc quan |
| 27 | 恐慌 | kǒnghuāng | Hoảng loạn |
| 28 | 困惑 | kùnhuò | Nghi hoặc |
| 29 | 拒绝 | jùjué | Từ chối |
| 30 | 请求 | qǐngqiú | Yêu cầu |
| 31 | 惊恐 | jīng kǒng | Cú sốc |
| 32 | 微笑 | wèixiào | Cười mỉm |
| 33 | 温柔 | wēnróu | Sự dịu dàng |
| 34 | 思考 | sīkǎo | Suy ngẫm |
| 35 | 英明 | yīngmíng | Anh minh, sang suốt |
| 36 | 幼稚 | yòuzhì | Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ |
| 37 | 保守 | bǎoshǒu | Bảo thủ |
| 38 | 悲观 | bēiguān | Bi quan |
| 39 | 变态 | biàntài | Biến thái |
| 40 | 忍耐 | rěnnài | Biết kiềm chế, nhẫn nại |
| 41 | 体贴 | tǐtiē | Quan tâm, chu đáo |
| 42 | 冷静 | lěngjìng | Bình tĩnh |
| 43 | 冲动 | chōngdòng | Bốc đồng |
| 44 | 顽皮 | wán pí | Bướng bỉnh, cố chấp |
| 45 | 感性 | gǎnxìng | Cảm tính |
| 46 | 勤奋 | qínfèn | Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ |
| 47 | 谨慎 | jǐnshèn | Cẩn thận |
| 48 | 细心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng |
| 49 | 正直 | zhèngzhí | Chính trực, ngay thẳng |
| 50 | 周到 | zhōu dào | Chu đáo |
| 51 | 固执 | gùzhí | Cố chấp |
| 52 | 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
| 53 | 理智 | lǐzhì | Lý trí |
| 54 | 古怪 | gǔguài | Cổ quái, lập dị |
| 55 | 开放 | kāifàng | Cởi mở, thoải mái |
| 56 | 任性 | rènxìng | Ương bướng, bướng bỉnh |
| 57 | 健壮 | jiànzhuàng | Cường tráng, tráng kiện |
| 58 | 笨拙 | bèn zhuō | Đần độn |
| 59 | 贱 | jiàn | Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ |
| 60 | 恶毒 | è dú | Độc ác |
| 61 | 单纯 | dānchún | Đơn thuần, đơn giản |
| 62 | 勇敢 | yǒng gǎn | Dũng cảm |
| 63 | 准时 | zhǔnshí | Đúng giờ |
| 64 | 虚伪 | xūwěi | Giả dối, đạo đức giả |
| 65 | 刻薄 | kèbó | Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt |
| 66 | 下流 | xiàliú | Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ |
| 67 | 幽默 | yōumò | Hài hước, dí dỏm |
| 68 | 慷慨 | kāngkǎi | Hào phóng |
| 69 | 健忘 | jiànwàng | Hay quên |
| 70 | 狭隘 | xiá’ài | Hẹp hòi |
| 71 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện, biết điều |
| 72 | 好客 | hàokè | Hiếu khách |
| 73 | 温和 | wēnhé | Hòa nhã, ôn hòa |
| 74 | 谦虚 | qiānxū | Khiêm tốn |
| 75 | 呆板 | dāibǎn | Khô khan, cứng nhắc |
| 76 | 明智 | míngzhì | Sáng suốt, khôn khéo |
| 77 | 含蓄 | hánxù | Kín đáo |
| 78 | 冷淡 | lěngdàn | Lạnh nhạt |
| 79 | 冷漠 | lěngmò | Lạnh nhạt, hờ hững |
| 80 | 斯文 | sī wén | Lịch sự,lịch thiệp |
| 81 | 懒惰 | lǎnduò | Lười biếng |
| 82 | 善良 | shàn liáng | Lương thiện |
| 83 | 大胆 | dàdǎn | Mạnh dạn, gan dạ |
| 84 | 柔弱 | róuruò | Mềm yếu, yếu đuối |
| 85 | 扭捏 | niǔ niē | Ngại ngùng, thiếu tự tin |
| 86 | 傲慢 | àomàn | Ngạo mạn, kiêu căng |
| 87 | 犹豫 | yóuyù | Do dự, phân vân |
| 88 | 调皮 | tiáopí | Nghịch ngợm, bướng bỉnh |
| 89 | 愚蠢 | yúchǔn | Ngu xuẩn |
| 90 | 利索 | lìsuǒ | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
| 91 | 机智 | jīzhì | Nhanh trí, linh hoạt |
| 92 | 肤浅 | fūqiǎn | Nông cạn |
| 93 | 暴躁 | bàozào | Nóng nảy |
| 94 | 粗心 | cūxīn | Qua loa, cẩu thả |
| 95 | 果断 | guǒduàn | Quyết đoán |
| 96 | 大方 | dàfāng | Hào phóng |
| 97 | 活泼 | huópō | Sôi nổi, hoạt bát |
| 98 | 优雅 | yōuyǎ | Tao nhã, thanh nhã |
| 99 | 坦率 | tǎnshuài | Thẳng thắn, bộc trực |
| 100 | 暴力 | bào lì | Bạo lực |
------------------------------------------
Để biết thêm thông tin chi tiết các khóa học vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Email: tracviet.hp@gmail.com
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722