TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ COVID
- Thứ năm - 22/07/2021 05:47
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Hiện nay dịch bệnh COVID tại Việt Nam diễn biến rất phức tạp, chúng ta cần phải cẩn trọng và chú ý sức khoẻ của chính mình và người thân. Hãy cùng Ngoại ngữ Trác Việt tìm hiểu chủ đề dịch bệnh để có thể đọc được nhiều thông tin hơn nhé!
| 1 | 病毒 | bìngdú | vi - rút |
| 2 | 新冠病毒 | xīnguān bìngdú | vi-rút Corona |
| 3 | 肺炎 | fèiyán | viêm phổi |
| 4 | 疫情 | yìqíng | dịch bệnh |
| 5 | 防疫 | fángyì | phòng dịch |
| 6 | 抗疫 | kàngyì | chống dịch |
| 7 | 防疫措施 | fángyì cuòshī | biện pháp phòng dịch |
| 8 | 防疫工作 | fángyì gōngzuò | công tác phòng dịch |
| 9 | 措施 | cuòshī | biện pháp |
| 10 | 疫苗 | yìmiáo | vắc -xin |
| 11 | 打疫苗 | dǎ yìmiáo | tiêm vắc-xin |
| 12 | 世卫组织 | shìwèi zǔzhī | tổ chức y tế thế giới (WHO) |
| 13 | 暴发 | bàofā | bùng phát |
| 14 | 升温 | shēngwēn | leo thang (trở nên nghiêm trọng hơn) |
| 15 | 暴增 | bàozēng | tăng đột biến |
| 16 | 趋缓 | qūhuǎn | có xu hướng dừng lại. |
| 17 | 急剧暴增 | jíjù bàozēng | tăng nhanh đột biến |
| 18 | 检疫 | jiǎnyì | kiểm dịch |
| 19 | 隔离 | gélí | cách ly |
| 20 | 居家隔离 | jūjā gélí | cách ly tại nhà |
| 21 | 集中隔离 | jízhōng gélí | cách ly tập trung |
| 22 | 社交距离 | shèjiāo jùlí | giãn cách xã hội |
| 23 | 封锁 | fēngsuǒ | phong tỏa |
| 24 | 封锁区域 | fēngsuǒ qūyù | khu vực phong tỏa |
| 25 | 密切接触 | mìqiè jiēchù | tiếp xúc gần |
| 26 | F1 | mìqiè jiēchù zhě | F1 |
| 27 | F2 | mìqiè jiēchù zhě | F2 |
| 28 | 确诊病例 | quèzhěn bìnglì | ca mắc nhiễm |
| 29 | 病例数 | bìnglì shù | số ca bệnh |
| 30 | 疑似病例 | yísì bìnglì | ca nghi nhiễm |
| 31 | 检测 | jiǎnyì | xét nghiệm |
| 32 | 快筛 | kuài shāi | sàng lọc nhanh |
| 33 | 核酸检测 | hésuān jiǎncè | xét nghiệm phân tử |
| 34 | 阴性 | yīnxìng | âm tính |
| 35 | 阳性 | yángxìng | dương tính |
| 36 | 检测结果 | jiǎncè jiéguǒ | kết quả xét nghiệm |
| 37 | 呈阴性 | chéng yīnxìng | cho thấy âm tính |
| 38 | 呈阳性 | chéng yángxìng | cho thấy dương tính |
| 39 | 社区感染 | shèqū gǎnrǎn | lây nhiễm trong cộng đồng |
| 40 | 社区传播 | shèqū chuánbō | lây lan trong cộng đồng |
| 41 | 安全距离 | ānquán jùlí | khoảng cách an toàn |
| 42 | 保持安全距离 | bǎochí ānquán jùlí | giữ khoảng cách an toàn |
| 43 | 口罩 | kǒuzhào | khẩu trang |
| 44 | 戴口罩 | dài kǒuzhào | đeo khẩu trang |
| 45 | 防飞沫护具 | fáng fēimò hùjù | mặt nạ chống giọt bắn |
| 46 | 飞沫 | fēimò | giọt bắn |
| 47 | 杀菌 | shājūn | sát khuẩn |
| 48 | 消毒 | xiāodú | khử trùng |
| 49 | 洗手 | xǐ shǒu | rửa tay |
| 50 | 洗手液 | xǐshǒu yè | nước rửa tay |
| 51 | 勤洗手 | qín xǐ shǒu | siêng rửa tay |
| 52 | 进餐前洗手 | jìncān qián xǐshǒu | rửa tay trước khi ăn |
| 53 | 防护服 | fánghù fú | quần áo phòng hộ |
| 54 | 追查 | zhuī chá | truy vết |
| 55 | 第一次检测结果呈阴性 | dì yí cì jiǎncè jiéguǒ chéng yīnxìng | kết quả xét nghiệm lần một âm tính |
| 56 | 死亡病例 | sǐwáng bìnglì | ca bệnh tử vong |
| 57 | 健康申报 | jiànkāng shēnbào | khai báo y tế |
| 58 | 呈报 | chéng bào | trình báo |
| 59 | 疫情灾区 | yìqíng zāiqū | vùng dịch bệnh |
| 60 | 疫情重灾区 | yìqíng zhòngzāi qū | vùng dịch bệnh nghiêm trọng |
| 61 | 通行单 | tōngxíng dān | giấy thông hành |
| 62 | 检测阴性证明 | jiǎncè yīnxìng zhèng míng | giấy chứng nhận xét nghiệm âm tính |
| 63 | 抗体 | kàngtǐ | kháng thể |
| 64 | 产生抗体 | chǎnshēng kàngtǐ | sinh ra kháng thể |
| 65 | 抗原 | kàngyuán | kháng nguyên |
| 66 | 免疫力 | miǎnyì lì | khả năng miễn dịch |
| 67 | 抵抗力 | dǐkàng lì | sức đề kháng |
Sau khi học xog các từ vựng trên chắc hẳn chúng ta đã nắm được phần nào về dịch bệnh bằng tiếng Trung đúng không nào. Chúc các bạn có một sức khoẻ dồi dào để làm được mọi việc mình mong muốn nhé.
______________________Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722
