Từ vựng tiếng Trung: Chủ đề Đồ uống
- Thứ ba - 29/11/2016 14:24
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Mục đích học tiếng trung của bạn là giao tiếp được bằng tiếng Trung nhưng những từ vựng căn bản mà bạn không nắm vững thì sao chinh phục được nó?
Học tiếng Trung đã lâu nhưng bạn đã gọi được tên những loại Đồ uống thông thường chưa? Giả sử nếu gặp đối tác hay hẹn hò với bạn bè mà chẳng biết gọi đồ uống thì sẽ thế nào nhỉ?
Mục đích học tiếng trung của bạn là giao tiếp được bằng tiếng Trung nhưng những từ vựng căn bản mà bạn không nắm vững thì sao chinh phục được nó?Đừng lo lắng quá nhé, hôm nay chúng mình sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng về chủ đề Đồ uống, tin chắc sẽ giúp ích cho bạn trong những tình huốn giao tiếp không ngờ đấy.
1 | Thức uống | 饮料 | Yǐnliào |
2 | bia | 啤酒 | Píjiǔ |
3 | bia chai | 瓶装啤酒 | Píngzhuāng píjiǔ |
4 | bia lon | 听装啤酒 | Tīng zhuāng píjiǔ |
5 | bia lager | 贮陈啤酒 | Zhù chén píjiǔ |
6 | cà phê | 咖啡 | Kāfēi |
7 | cà phê sữa | 牛奶咖啡 | Niúnǎi kāfēi |
8 | cà phê đen | 纯咖啡 | Chún kāfēi |
9 | cà phê hòa tan | 速溶咖啡 | Sùróng kāfēi |
10 | đồ uống liền | 方便饮料 | Fāngbiàn yǐnliào |
11 | cocktail | 鸡尾酒 | Jīwěijiǔ |
12 | đồ uống nhẹ (không cồn) | 软性饮料 | Ruǎn xìng yǐnliào |
13 | nước ngọt | 汽水 | Qìshuǐ |
14 | nước khoáng | 矿泉水 | Kuàngquán shuǐ |
15 | nước chanh | 莱姆汁 | Lái mǔ zhī |
16 | nước cam | 桔子汁 | Júzi zhī |
17 | nước 7-up | 七喜 | Qīxǐ |
18 | nước dừa | 椰子汁 | Yēzi zhī |
19 | nước hoa quả có ga | 果汁汽水 | Guǒzhī qìshuǐ |
20 | nước uống chiết xuất từ lúa mạch | 麦乳精饮料 | Mài rǔ jīng yǐnliào |
21 | nước soda | 苏打水 | Sūdǎ shuǐ |
22 | nước uống vị sôcôla | 巧克力饮料 | Qiǎokèlì yǐnliào |
23 | rượu | 酒 | Jiǔ |
24 | rượu chai | 瓶装酒 | Píngzhuāng jiǔ |
25 | rượu aspin | 苦艾酒 | Kǔ ài jiǔ |
26 | rượu gin | 杜松子酒 | Dù sōngzǐ jiǔ |
27 | rượu Brandy | 白兰地 | Báilándì |
28 | rượu hoa quả | 果味酒 | Guǒ wèijiǔ |
29 | rượu sâm panh | 香槟酒 | Xiāngbīnjiǔ |
30 | rượu nho đỏ Pháp | 法国红葡萄酒 | Fàguó hóng pútáojiǔ |
31 | rượu nho (rượu vang) | 葡萄酒 | Pútáojiǔ |
32 | rượu táo | 苹果酒 | Píngguǒ jiǔ |
33 | rượu Whisky ngọt | 威士忌酒 | Wēishìjì jiǔ |
34 | rượu vang đỏ | 红葡萄酒 | Hóng pútáojiǔ |
35 | rượu Vodka | 伏特加酒 | Fútèjiā jiǔ |
36 | rượu Vodka Martini | 伏特加马提尼酒 | Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
37 | rượu Vecmut | 味美思酒 | Wèiměi sī jiǔ |
38 | rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) | 雪利酒 | Xuě lìjiǔ |
39 | rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | Tián pútáojiǔ |
40 | rượu nho trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
41 | rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) | 潘趣酒 | Pān qù jiǔ |
42 | rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) | 夏布利酒 | Xiàbù lìjiǔ |
43 | rượu vang trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
44 | rượu Mao Đài | 茅台酒 | Máotái jiǔ |
45 | rượu ngọt Brandy | 白兰地甜酒 | Báilándì tián jiǔ |
46 | rượu Martini | 马提尼酒 | Mǎ tí ní jiǔ |
47 | rượu cam | 桔子酒 | Júzi jiǔ |
48 | rượu mạnh | 烈性酒 | Lièxìng jiǔ |
49 | rượu vang Hoa Điêu | 花雕酒 | Huādiāo jiǔ |
50 | rượu Thiệu Hưng | 绍兴酒 | Shàoxīngjiǔ |
51 | rượu Trúc Diệp Thanh | 竹叶青酒 | Zhúyèqīng jiǔ |
52 | trà | 茶 | Chá |
53 | trà sữa | 奶茶 | Nǎichá |
54 | trà chanh | 柠檬茶 | Níngméng chá |
55 | trà đá | 冰茶 | Bīng chá |
56 | trà hoa cúc | 菊花茶 | Júhuā chá |
57 | soda kem | 冰淇淋苏打水 | Bīngqílín sūdǎ shuǐ |
58 | sữa bò | 牛奶 | Niúnǎi |
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/