TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
- Thứ sáu - 03/11/2023 21:43
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc là chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Biết được các từng vựng liên quan đến màu sắc giúp chúng ta dễ dàng mô tả các sự vật, đồ dùng xung quanh mình. Cùng Ngoại ngữ Trác Việt trang bị thêm cho chúng ta những từ vựng liên quan đến màu sắc nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 白色 | báisè | Màu trắng |
| 橙色 | chéngsè | Màu cam |
| 丹色 | dānsè | Màu cam đỏ (Màu đỏ gạch son) |
| 黑色 | hēisè | Màu đen |
| 红色 | hóngsè | Màu đỏ |
| 黄色 | huángsè | Màu vàng |
| 咖啡色 | kāfēisè | Màu cà phê |
| 蓝色 | lánsè | Màu xanh dương |
| 绿色 | lǜsè | Màu xanh lá |
| 银色 | yínsè | Màu bạc |
| 紫色 | zǐsè | Màu tím |
| 棕色 | zōngsè | Màu nâu |
| 灰色 | huīsè | Màu xám |
| 碧色 | bìsè | Màu xanh ngọc bích |
| 赤色 | chìsè | Màu đỏ son |
| 翠色 | cuìsè | Màu xanh ngọc lục bảo |
| 靛蓝色 | diànlánsè | Màu chàm |
| 鹅黄色 | éhuángsè | Màu vàng tơ |
| 粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng phấn |
| 海绿色 | hǎi lǜsè | Màu xanh lục nước biển |
| 海蓝色 | hǎi lánsè | Màu xanh dương đậm nước biển |
| 红褐色 | hóng hésè | Màu đỏ đậm |
| 红棕色 | hóng zōngsè | Màu nâu đỏ |
| 灰棕色 | huī zōngsè | Màu be |
| 火红色 | huǒ hóngsè | Màu đỏ rực |
| 姜黄色 | jiāng huángsè | Màu vàng nghệ |
| 橘红色 | jú hóngsè | Màu cam đỏ |
| 墨绿色 | mò lǜsè | Màu xanh lá sẫm |
| 奶油白色 | nǎiyóu báisè | Màu trắng kem |
| 浅褐色 | qiǎn hésè | Màu nâu nhạt |
| 浅黄色 | qiǎn huángsè | Màu vàng nhạt |
| 浅蓝色 | qiǎn lánsè | Màu xanh dương nhạt |
| 浅绿色 | qiǎn lǜsè | Màu xanh lá nhạt |
| 浅紫色 | qiǎn zǐsè | Màu tím nhạt |
| 浅棕色 | qiǎn zōngsè | Màu nâu nhạt |
| 青蓝色 | qīng lánsè | Màu xanh lam |
| 乳白色 | rǔ báisè | Màu trắng sữa |
| 深褐色 | shēn hésè | Màu nâu đậm |
| 深黄色 | shēn huángsè | Màu vàng đậm |
| 深绿色 | shēn lǜsè | Màu xanh lá đậm |
| 深紫色 | shēn zǐsè | Màu tím đậm |
| 深棕色 | shēn zōngsè | Màu nâu đậm |
| 深蓝色 | shēn lánsè | Màu xanh lam đậm |
| 苔绿色 | tái lǜsè | Màu xanh rêu |
| 桃色 | táosè | Màu hồng đào |
| 天青色 | tiān qīngsè | Màu xanh lơ nhạt |
| 天蓝色 | tiān lánsè | Màu xanh da trời |
| 铜红色 | tóng hóngsè | Màu đỏ đồng |
| 铜色 | tóngsè | Màu đồng |
| 土黄色 | tǔ huángsè | Màu vàng đất |
| 玄色 | xuánsè | Màu đen huyền |
| 雪白色 | xuě báisè | Màu trắng tuyết |
| 银白色 | yín báisè | Màu trắng bạc |
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722