Học tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - đào tạo tiếng Trung, tiếng Nhật tại Hải Phòng - trung tâm ngoại ngữ Trung - Nhật tại Hải Phòng

https://hanngutracviet.com


Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà thờ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà thờ
礼拜堂 Lǐbàitáng: nhà thờ

传教士 Chuánjiàoshì: nhà truyền giáo

禁食 Jìn shí: nhịn ăn, ăn kiêng

喜庆钟声 Xǐqìngzhōngsheng: tiếng chuông báo hỷ

天堂 Tiāntáng: thiên đường

钟塔 Zhōngtǎ: tháp chuông

十字架 Shízìjià: thánh giá

圣坛所 Shèngtánsuǒ: Thánh đường

赞美诗 Zànměishī: Thánh ca

忏悔室 Chànhuǐ shì: phòng xưng tội

正厅 Zhèngtīng: phòng chính

法衣间 Fǎyījiān: phòng áo lễ

修女 Xiūnǚ: nữ tu sĩ

女执事 Nǚzhíshì: nữ trợ tế

忏悔 Chànhuǐ: xưng tội

赦罪 Shèzuì: xá tội

圣像 Shèngxiàng: tượng thánh

修道院 Xiūdàoyuàn: tu viện

修士 Xiūshì: tu sĩ

圣徒传 Shèngtúzhuàn: truyện về các vị Thánh

传教 Chuánjiào: truyền giáo

传道 Chuándào: truyền đạo

执事 Zhíshì: trợ tế

大主教 Dàzhǔjiào: tổng giám mục

渎圣罪 Dúshèngzuì: tội báng bổ

宗教法庭 Zōngjiào fǎtíng: tòa án tôn giáo

教徒 Jiàotú: tín đồ
 
 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây