TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ QUÁN CÀ PHÊ
- Thứ năm - 09/11/2023 08:47
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bạn yêu thích các loại cà phê, thật tuyệt vời khi bắt đầu một ngày mới với một ly cà phê sữa đá nóng ấm. Qua chủ đề quán cà phê, Ngoại ngữ Trác Việt sẽ giới thiệu đến các bạn tên của nhưng loại đồ uống thường thấy tại những quán cà phê nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quán cà phê
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
咖啡店 | kāfēidiàn | Quán cà phê |
服务员 | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
咖啡师 | kāfēishī | Nhân viên pha cà phê |
卡布奇诺咖啡 | kǎbùjīnuò kāfēi | Cà phê Cappuccino |
咖啡 | kāfēi | Cà phê |
牛奶咖啡 | niúnǎi kāfēi | Cà phê sữa |
黑咖啡 | hēikāfēi | Cà phê đen |
拿铁 | nátiě | Latte |
美式咖啡 | měishì kāfēi | Americano |
浓缩 | nóngsuō | Espresso |
摩卡 | mókǎ | Mocha |
热巧克力 | rè qiǎokèlì | Socola nóng |
手帕纸 | shǒupà zhǐ | Giấy |
吸管 | xīguǎn | Ống hút |
杯子 | bēizi | Cốc |
勺子 | sháozi | Thìa |
瓶子 | píngzi | Bình |
玛奇朵 | mǎ qí duǒ | Macchiato |
焦糖 | jiāotáng | Caramel |
奶 | nǎi | Sữa |
咖啡机 | kāfēijī | Máy pha cà phê |
可可粉 | kěkěfěn | Bột cà phê |
糖 | táng | Đường |
蜂蜜 | fēngmì | Mật ong |
热饮 | rèyǐn | Đồ uống nóng |
冷饮 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh |
Việc sử dụng các từ vựng tiếng Trung chủ đề quán cà phê sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện trình độ giao tiếp, bạn sẽ tự tin hơn khi đến quán cà phê. Hãy đồng hành cùng Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722
