TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SINH VẬT DƯỚI BIỂN
- Thứ ba - 17/10/2023 22:09
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Việt Nam có rất nhiều loài động vật biển quý. Tuy nhiên, rất nhiều loài như rùa biển, bò biển,… đã bị suy giảm khá nhiều về số lượng và đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. Hãy cùng Ngoại ngữ Trác Việt tìm hiểu về chủ đề sinh vật dưới biển và tìm cách bảo vệ chúng nhé!
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sinh Vật Dưới Biển
|
STT |
Hán tự |
Pinyin |
Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 鳖 | biē | Ba ba |
| 2 | 章鱼 | zhāngyú | Bạch tuộc |
| 3 | 海豹 | hǎibào | Báo biển |
| 4 | 鲍鱼 | bàoyú | Bào ngư |
| 5 | 海绵 | hǎimián | Bọt biển |
| 6 | 虾虎鱼 | xiāhǔyú | Cá bống (trắng) |
| 7 | 鲤鱼 | lǐyú | Cá chép |
| 8 | 旗鱼 | qíyú | Cá cờ |
| 9 | 鳐鱼 | yáoyú | Cá đuối |
| 10 | 海豚 | hǎitún | Cá heo |
| 11 | 鲑鱼 | guīyú | Cá hồi |
| 12 | 鲨鱼 | shāyú | Cá mập |
| 13 | 大白鲨 | dàbáishā | Cá mập trắng |
| 14 | 鱿鱼 | yóuyú | Cá mực,mực ống |
| 15 | 海马 | hǎimǎ | Cá ngựa |
| 16 | 河豚 | hétún | Cá nóc |
| 17 | 攀鲈 | pānlú | Cá rô |
| 18 | 罗非鱼 | luófēiyú | Cá rô phi |
| 19 | 鳄鱼 | èyú | Cá sấu |
| 20 | 鲭鱼 | qīngyú | Cá thu |
| 21 | 草鱼 | cǎoyú | Cá trắm cỏ |
| 22 | 白鲸 | báijīng | Cá voi trắng |
| 23 | 蓝鲸 | lánjīng | Cá voi xanh |
| 24 | 蟹 | xiè | Cua |
| 25 | 水蛭 | shǔizhì | Đỉa |
| 26 | 海蟹 | hǎixiè | Ghẹ |
| 27 | 海狗 | hǎigǒu | Hải cẩu |
| 28 | 海狸 | hǎilí | Hải ly |
| 29 | 海葵 | hǎikúi | Hải quỳ |
| 30 | 海参 | hǎishēn | Hải sâm |
| 31 | 蚝,牡蛎 | háo,mǔlì | Hàu |
| 32 | 黄鳝,鳝鱼 | huángshàn,shànyú | Lươn |
| 33 | 海胆 | hǎidǎn | Nhím biển |
| 34 | 海龟 | hǎiguī | Rùa biển |
| 35 | 珊瑚 | shānhú | San hô |
| 36 | 海星 | hǎixīng | Sao biển |
| 37 | 蚶子 | hānzi | Sò |
| 38 | 扇贝 | shànbèi | Sò điệp |
| 39 | 血蚶 | xuèhān | Sò huyết |
| 40 | 海狮 | hǎishī | Sư tử biển |
| 41 | 水母 | shǔimǔ | Sứa |
| 42 | 水螅 | shǔixī | Thủy tức |
| 43 | 龙虾 | lóngxiā | Tôm hùm |
| 44 | 大红虾 | dàhóngxiā | Tôm hùm đỏ |
| 45 | 斑节对虾 | bānjié duìxiā | Tôm sú |
| 46 | 珠蚌 | zhūbàng | Trai ngọc |
Trên đây là các từ vựng chủ đề sinh vật dưới biển gần gũi với đời sống và được sử dụng thường xuyên. Hãy đồng hành cùng Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722
