Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuế
- Thứ ba - 20/12/2016 01:57
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Có bạn nào đang học tại Hán ngữ Trác Việt làm việc trong lĩnh vực Thuế không nhỉ?
Ở bài viết lần này, chúng mình xin được giới thiệu với các bạn một số từ vựng liên quan tới các loại Thuế nhé. Tin chắc rằng chúng sẽ vô cùng hữu ích, đặc biệt là đối với các bạn đã đi làm đấy!
1 | 纳税人 | Nàshuì rén | Người nộp thuế |
2 | 税务员 | Shuìwù yuán | Nhân viên thuế vụ |
3 | 税务局 | Shuìwù jú | Cục thuế |
4 | 税务机关 | Shuìwù jīguān | Cơ quan thuế vụ |
5 | 税率 | Shuìlǜ | Thuế suất |
6 | 进/出口税 | Jìn/Chūkǒu shuì | Thuế nhập/xuất khẩu |
7 | 附加税 | Fùjiā shuì | Thuế phụ thu |
8 | 登记税 | Dēngjì shuì | Thuế đăng ký |
9 | 财政关税 | Cáizhèng guānshuì | Thuế quan tài chính |
10 | 财产税 | Cáichǎn shuì | Thuế tài sản |
11 | 补偿税 | Bǔcháng shuì | Thuế bù trừ |
12 | 不动产税 | Bùdòngchǎn shuì | Thuế bất động sản |
13 | 版权税 | Bǎnquán shuì | Thuế bản quyền |
14 | 交易税 | Jiāoyì shuì | Thuế giao dịch |
15 | 免税物品 | Miǎnshuì wùpǐn | Hàng miễn thuế |
16 | 保税货物 | Bǎoshuì huòwù | Hàng bảo lưu thuế |
17 | 个人所得税 | Gèrén suǒdéshuì | Thuế thu nhập |
18 | 减税 | Jiǎn shuì | Giảm thuế |
19 | 岁入税 | Suìrù shuì | Thuế thu hoạch năm |
20 | 逃税/偷税/漏水 | Táoshuì/tōushuì/lòushuǐ | Trốn thuế |
21 | 消费税 | Xiāofèishuì | Thuế tiêu dùng |
22 | 税目 | Shuìmù | Biểu thuế |
23 | 税额 | Shuì’é | Mức thuế |
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/