Từ vựng tiếng Trung miêu tả bề ngoài
- Thứ bảy - 01/04/2017 08:42
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Nếu bây giờ, một người bạn quen qua mạng người Trung Quốc muốn bạn miêu tả vẻ ngoài của chính bạn, để anh ấy hoặc cô ấy dễ hình dung, liệu bạn có đủ tự tin?
Thử xem vốn tiếng Trung của bạn đã bao gồm những từ vựng về bề ngoài này hay chưa nhé! Nếu chưa thì nạp ngay vào để thêm tự tin khi giao du kết bạn với bạn bè người Trung Quốc.1 | Mắt háo sắc | 色鬼眼 | sè yǎn guǐ |
2 | Yiểu điệu | 纤细 | Qiān xì |
3 | Thon thả | 苗条 | miáo tiào |
4 | Mặt tròn | 苹果脸 | Píng guǒ liǎn |
5 | Mặt búp bê | 娃娃脸 | wá wa liǎn |
6 | Mặt trái xoan | 鸭蛋脸 | yā dān liǎn |
7 | Mặt chữ điền | 四方脸 | sì fāng liǎn |
8 | Mặt dài | 长方脸 | Cháng fāng liǎn |
9 | Mặt nhọn | 尖脸 | Jiān liǎn |
10 | Tóc dài chấm vai | 披肩长 | pī jiān liǎn |
11 | Tóc đuôi ngựa | 马尾 | mǎ wěi |
12 | Tóc bổ đôi | 分头 | Fēn tóu |
13 | Tóc đen | 乌黑头发 | wū hēi tóu fā |
14 | Tóc nâu | 棕色头发 | Zōng sè tóu fā |
15 | Mày lá liễu | 柳叶眉 | liǔyě méi |
16 | Mắt 2 mí | 双眼皮 | Shuāng yǎn pí |
17 | Mắt 1 mí | 单眼皮 | Dān yǎn pí |
18 | Mắt bồ câu | 弹子眼 | Dàn zi yǎn |
19 | Tướng mạo | 相貌 | Xiàng mào |
20 | Đanh đá | 泼辣 | pō là |
21 | Vóc dáng | 个字 | gē zi |
22 | Dịu dàng | 温柔 | Wēn róu |
23 | Mũi hếch | 扁鼻 | Biǎn bǐ |
24 | Mắt lác | 斗眼 | Dòu yǎn |
25 | Hiền lành | 善良 | Shàn liáng |
26 | Cao | 高 | Gāo |
27 | Thấp | 矮 | Ǎi |
28 | Béo | 胖 | Pàng |
29 | Gầy | 瘦 | Shòu |
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680 - 086 918 9218
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/