Từ vựng tiếng Trung về các loại gạo
- Thứ ba - 30/06/2020 18:07
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Nếu bạn có vốn từ vựng tiếng Trung để giao tiếp khá ổn rồi mà lại bỏ qua hoặc quên chưa nạp từ vựng tiếng Trung về các loại gạo thì thật là đáng tiếc. Ai trong chúng ta cũng đều biết gạo đối với mỗi quốc gia, đối với mỗi người quan trọng đến nhường nào? Vậy bạn còn ngại ngần gì chưa cùng Trác Việt học từ vựng tiếng Trung về chủ đề các loại gạo vậy?
Chủ đề về các loại Gạo
Gạo | 大米 | dà mǐ |
Gạo Bắc Hương | 北香米 | běi xiāng mǐ |
Gạo hương cao lương | 高粱米 | gāo liang mǐ |
Gạo kê | 小米 | xiǎo mǐ |
Gạo kê vàng | 黄米 | huáng mǐ |
Gạo lức | 糙米 | cāo mǐ |
Gạo nếp thơm | 阴米 | yīn mǐ |
Gạo sake | 西谷米 | xī gǔ mǐ |
xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch
Gạo sake | 沙孤米 | shā gū mǐ |
Gạo tám | 优质米 | yōu zhì mǐ |
Gạo tấm | 碎米 | suì mǐ |
Gạo thơm | 香米 | xiāng mǐ |
Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm | 薏米 | yì mǐ |
Hạt thóc, hạt lúa | 稻谷 | dào gǔ |
Thóc | 稻米 | Dào mǐ |
xem thêm: vì sao bạn nên chọn học tiếng Trung tại Hán Ngữ Trác Việt
Hãy tới với Trác Việt không chỉ dạy bạn tiếng Trung các khóa từ cơ bản đến cao cấp, bên cạnh đó bạn còn được giao lưu văn hóa Trung - Việt! Bạn ngần ngại gì mà chưa gọi ngay tới Trác Việt vậy?
Tư vấn miễn phí:090 3496 722
Hoặc liên hệ hotline: 0225 3804 680
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 1 – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE:090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488để được tư vấn.
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 2 – tầng 4 HD Tower số 22 Phố Mới, Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
�HOTLINE: 0936027645 để được tư vấn.