Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phương tiện giao thông
- Thứ tư - 24/07/2019 20:40
- In ra
- Đóng cửa sổ này
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com
|
Tóngchē | Xe trẻ em |
|
zìxíngchē | Xe đạp |
|
diàndòng chē | Xe đạp điện |
|
sānlúnchē | Xe ba gác; xe ba bánh |
|
mótuō chē | Xe gắn máy; xe mô tô |
|
xiǎo jiàochē | ô tô mui kín; xe hơi hai cửa mui kín |
|
chǎngpéng chē | Xe mui trần |
|
pǎochē | Xe đua |
|
jípǔchē | xe jeep; xe jíp |
|
shāngwù chē | xe thương vụ; xe công vụ |
|
chūzū chē | xe thuê; taxi |
|
jǐngchē | xe cảnh sát |
|
miànbāochē | xe 16 chỗ; xe cá mập |
|
xiàochē | xe nhà trường |
|
kèchē | xe khách; xe buýt |
|
jíjiù chē | xe cấp cứu |
|
xiāofáng chē | xe cứu hỏa |
|
huánwèi chē | xe quét đường; xe môi trường |
|
kǎchē | xe tải; xe chở hàng |
|
tuōlājī | Máy cày |
|
wājué jī | Máy đào |
|
zhuāngzǎi jī | máy xúc; máy xếp dỡ |
|
yālùjī | xe lu |
|
chāchē | xe nâng; xe cẩu |
|
tuītǔjī | Máy ủi; xe ủi đất |
|
huǒchē | Xe lửa; tàu hỏa |
|
lúnchuán | tàu thủy |
|
fēijī | Máy bay; phi cơ |
|
Zhí shēng fēijī | trực thăng |
|
tǎnkè | xe tăng |
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com