Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ phần 2
- Thứ sáu - 12/04/2019 20:03
- In ra
- Đóng cửa sổ này
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH GỖ
桉树 | ān shù | Gỗ bạch đàn |
柏木 | bǎimù | Gỗ bách |
洋槐 | yánghuái | Giống cây keo |
白桦 | báihuà | Giống cây cáng lò, giống cây bulô |
云杉 | yún shān | cây vân sam |
雪松类 | xuěsōng lèi | Cây tùng tuyết |
松 | sōng | cây Tùng |
榛木 | zhēn mù | Cây trăn |
花梨木 | huālí mù | Cây trắc |
悬铃树 | xuán líng shù | Cây tiêu huyền |
紫杉 | zǐ shān | cây thủy tùng |
落叶松 | luòyè sōng | Cây thông rụng |
欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí | Cây thanh lương trà |
美国梧桐 | měiguó wútóng | Cây sung dâu |
橡树 | xiàngshù | Cây sồi |
枫树 | fēng shù | Cây phong |
冬青 | dōngqīng | Cây nhựa ruồi |
苏铁 | sūtiě | Cây mè |
黑刾李 | hēi cì lǐ | Cây mận gai |
山核桃树 | shān hétáo shù | Cây mại châu |
樟树 | zhāngshù | Cây long não |
垂柳 | chuíliǔ | Cây liễu |
银杏树 | yínxìng shù | Cây lá quạt, cây bạch |
金合欢树 | jīn héhuān shù | Cây keo |
黄杨 | huángyáng | Cây Hoàng dương |
三角叶杨 | sānjiǎo yè yáng | Cây dương |
椰树 | yē shù | Cây dừa |
榆木树 | yú mù shù | Cây đu |
铁杉 | tiě shān | Cây độc cần |
椴树 | duàn shù | Cây đoan |
七叶树 | qī yè shù | Cây dẻ ngựa |
红杉 | hóng shān | Cây củ tùng |
接骨木 | jiēgǔ mù | Cây cơm cháy |
枣椰树 | zǎo yē shù | Cây chà là |
猴靣包树 | hóu miàn bāo shù | Cây bao báp |
白杨 | báiyáng | Cây Bạch dương |
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com