1.里边Lǐbian .
Bên trong .
Ví dụ:
钱在钱包里边
Qián zài qiánbāo lǐbian .
Tiền ở trong ví tiền .
2.外边
Wàibian.
Bên ngoài .
Ví dụ:
他站在学校外边
Tā zhàn zài xuéxiào wàibian.
Anh ta đứng bên goài trường học .
3.在。。。。。上面
Zài. . . . . Shàngmiàn
Bên trên .
Ví dụ:
书在桌子上面
Shū zài zhuōzi shàngmiàn
Sách ở trên bàn .
4.在。。。。。下面
Zài. . . . . Xiàmiàn
Ví dụ:
书在桌子下面
Shū zài zhuōzi xiàmiàn.
Sách ở dưới bàn .
5.在。。。旁边
Zài. . . Pángbiān
Bên cạnh
Ví dụ:
我可以坐在你旁边吗?
Wǒ kěyǐ zuò zài nǐ pángbiān ma?
Tôi có thể ngồi cạnh cậu không?
6.在。。。。。左边
Zài. . . . . Zuǒbiān .
Bên trái .
Ví dụ:
他坐在我左边
Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.
Anh ta ngồi bên trái tôi .
7.在。。。。。右边
Zài. . . . . Yòubiān. Bên phải .
Ví dụ:
他 坐在我右边
Tā zuò zài wǒ yòubiān.
Anh ta ngồi bên phải tôi .
8.在。。。前边
Zài. . . Qiánbian .
Phía trước .
Ví dụ:
他站在我前边
Tā zhàn zài wǒ qiánbian.
Anh ta đứng phía trước tôi .
9.在。。。后边
Zài. . . Hòubian.
Đằng sau .
Ví dụ:
他站在我后边
Tā zhàn zài wǒ hòubian.
Anh ta đứng đằng sau tôi .
10. A 在 B 和 C 的 中 间
A Zài B Hé C De zhōngjiān.
Ở giữa .
Ví dụ:
我站在爸爸和妈妈的中间
Wǒ zhàn bàba zài hé māmā de zhōngjiān.
Tôi đứng giữa bố và mẹ .