[TIMKIEMNHANH]

10 PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Thứ ba - 03/10/2017 16:02
10 PHƯƠNG VỊ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
1.里边Lǐbian .
Bên trong .
 Ví dụ:
钱在钱包里边
Qián zài qiánbāo lǐbian .
Tiền ở trong ví tiền .
 2.外边
Wàibian. 
Bên ngoài . 
 Ví dụ:
他站在学校外边 
Tā zhàn zài xuéxiào wàibian.
Anh ta đứng bên goài trường học . 
 3.在。。。。。上面 
Zài. . . . . Shàngmiàn 
Bên trên .
 Ví dụ:
书在桌子上面
Shū zài zhuōzi shàngmiàn
Sách ở trên bàn .
 4.在。。。。。下面 
Zài. . . . . Xiàmiàn 
 Ví dụ:
书在桌子下面 
Shū zài zhuōzi xiàmiàn.
Sách ở dưới bàn . 
 
5.在。。。旁边
Zài. . . Pángbiān
Bên cạnh 
Ví dụ:
我可以坐在你旁边吗?
Wǒ kěyǐ zuò zài nǐ pángbiān ma?
Tôi có thể ngồi cạnh cậu không?
6.在。。。。。左边
Zài. . . . . Zuǒbiān  .
Bên trái . 
 Ví dụ:
他坐在我左边
Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.
Anh ta ngồi bên trái tôi . 
 7.在。。。。。右边
 Zài. . . . . Yòubiān. Bên phải .
 Ví dụ:
他 坐在我右边
Tā zuò zài wǒ yòubiān.
Anh ta ngồi bên phải tôi . 
8.在。。。前边
Zài. . . Qiánbian .
Phía trước .
 Ví dụ:
他站在我前边
Tā zhàn zài wǒ qiánbian.
Anh ta đứng phía trước tôi . 
 9.在。。。后边 
Zài. . . Hòubian.
 Đằng sau .
 Ví dụ:
他站在我后边
Tā zhàn zài wǒ hòubian.
Anh ta đứng đằng sau tôi .
10. A 在 B 和 C 的 中 间
A Zài B Hé C De zhōngjiān.
 Ở giữa . 
 Ví dụ:
我站在爸爸和妈妈的中间
Wǒ zhàn bàba zài hé māmā de zhōngjiān.
Tôi đứng giữa bố và mẹ .
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập16
  • Hôm nay3,003
  • Tháng hiện tại55,215
  • Tổng lượt truy cập6,349,367
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây