|
yīxià | một tý, thử xem, bỗng chốc |
|
yīxiē | một ít, một số, hơi, một chút |
|
yīgè | một cái, một |
|
yīqiè | tất cả, hết thảy, toàn bộ |
|
yīdìng | chính xác, cần phải, nhất định |
|
yīyàng | giống nhau, cũng thế |
|
yīzhí | thẳng, luôn luôn, liên tục |
|
yīqǐ | cùng nơi, cùng, tổng cộng |
|
yīdiǎn | một chút, một ít, chút xíu, chút ít |
|
zhàngfū | chồng |
|
shàngdì | thượng đế, chúa trời |
|
shàngmiàn | bên trên, phía trên |
|
xiàlái | xuống, lại, tiếp |
|
xiàqù | xuống, đi xuống, tiếp nữa. |
|
xiàmiàn | phía dưới, bên dưới |
|
bù zài | không lặp lại , không có lần thứ hai |
|
bùtóng | không giống, không cùng |
|
bù hǎo | không tốt |
|
bùyòng | không cần |
|
bùguǎn | cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc |
|
bùnéng | không thể, không được |
|
bùxíng | không được |
|
bùyào | đừng, không được, chớ |
|
bùguò | cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng mà, có điều |
|
bùcuò | đúng, đúng vậy, không tệ |
|
shìjiè | thế giới, vũ trụ, trái đất |
|
bìngqiě | đồng thời, hơn nữa, vả lại |
|
zhǔyì | chủ kiến , chủ định |
|
zhīqián | trước, trước khi (thời gian) |
|
zhīhòu | sau, sau khi |
|
zhī jiān | giữa |
|
yěxǔ | có lẽ, e rằng, biết đâu |
|
liǎojiě | hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm |
|
shì er | sự việc |
|
shìshí | sự thực |
|
shìqíng | sự việc, sự tình |
|
rénmen | mọi người, người ta |
|
rénlèi | loài người, nhân loại |
|
shénme | cái gì, hả |
|
jīntiān | ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại, trước mắt |
|
jīn wǎn | tối nay |
|
jièyì | để ý, để bụng, lưu tâm |
|
tāmen | bọn họ |
|
dàibiǎo | đại biểu, đại diện |
|
yǐqián | trước đây, trước kia, ngày trước |
|
yǐjí | và, cùng |
|
yǐhòu | sau đó, về sau, sau này |
|
yǐwéi | tin tưởng, cho rằng |
|
rènhé | bất luận cái gì |
|
rènwù | nhiệm vụ |
|
xiūxí | nghỉ ngơi, nghỉ |
|
huǒji | người cộng tác, bạn cùng nghề, làm thuê, người làm mướn |
|
dànshì | nhưng, mà |
|
zuòwéi | hành vi, làm được, với tư cách |
|
nǐmen | bọn họ |
|
láizì | đến từ |
|
lái shuō | …mà nói |
|
bǎochí | duy trì, gìn giữ |
|
bǎozhèng | bảo đảm |
|
bǎohù | bảo hộ, bảo vệ |
|
xìnrèn | tín nhiệm |
|
xìnxī | tin tức, thông tin |
|
gèrén | cá nhân |
|
zuò dào | zuò dào |
|
jiāhuo | cái thứ, thằng cha, cái con |
|
shānghài | tổn thương, làm hại |
|
xiōngdì | huynh đệ, anh em |
|
xiōngshǒu | hung thủ |
|
xiānshēng | thầy, tiên sinh, chồng |
|
érzi | con trai, người con |
|
quánbù | toàn bộ |
|
gōngsī | công ty, hãng |
|
qízhōng | trong đó |
|
qítā | cái khác, khác |
|
qíshí | kì thực, thực ra. |
|
zàijiàn | tạm biệt, chào tạm biệt |
|
lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh |
|
chūlái | đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra |
|
chūqù | ra, ra ngoài |
|
chūxiàn | xuất hện, hiện ra |
|
fēnzhōng | phút |
|
biérén | người khác, người ta |
|
bié de | cái khác |
|
dàodǐ | đến cùng, rốt cuộc, tóm lại |
|
dàochù | khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu |
|
gānggāng | vừa, mới |
|
gāng cái | vừa nãy |
|
jiārù | gia nhập |
|
jiāyóu | cố lên |
|
nǔlì | nỗ lực, cố gắng |
|
bóshì | tiến sĩ |
|
wéixiǎn | nguy hiểm |
|
jíshǐ | cho dù, dù cho |
|
yuányīn | nguyên nhân |
|
yuánliàng | tha thứ, bỏ qua |
|
cānjiā | tham gia, tham dự |
|
lìngwài | ngoài ra |
|
zhǐshì | chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng |
|
zhǐyǒu | chỉ có |
|
zhǐyào | chỉ cần, miễn là |
|
kěyǐ | có thể |
|
kě’ài | đáng yêu |
|
kělián | đáng thương |
|
kěshì | nhưng, thế nhưng, thật là |
|
kěnéng | có thể, khả năng, chắc là |
|
gèwèi | các vị |
|
tóngyì | đồng ý, đồng tình |
|
míngzì | tên (người, sự vật) |
|
fǒuzé | bằng không, nếu không |
|
gàosu | nói với, tố cáo, tố giác |
|
kāfēi | cà phê |
|
zánmen | chúng ta |
|
gēgē | anh trai |
|
nǎr | chỗ nào, đâu |
|
nǎlǐ | đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải |
|
wéiyī | duy nhất |
|
wèntí | vấn đề, câu hỏi |
|
xǐhuan | thích, vui mừng |
|
huílái | trở về, quay về |
|
huí dào | về đến |
|
huíqù | trở về, đi về |
|
huí jiā | về nhà |
|
huídá | trả lời, giải đáp |
|
yīnwèi | bởi vì, bởi rằng |
|
guójiā | quốc gia, đất nước |
|
dìfāng | địa phương, bản xứ, vùng, miền |
|
jiānchí | kiên trì |
|
bàogào | báo cáo, bản báo cáo, phát biểu |
|
wàimiàn | phía ngoài, bên ngoài |
|
duōjiǔ | bao lâu |
|
duōshǎo | nhiều ít, bao nhiêu, mấy |
|
dàxué | đại học |
|
dàjiā | cả nhà, mọi người |
|
dàgài | khoảng, chừng |
|
tàitài | bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà |
|
fūrén | phu nhân |
|
shīqù | mất, chết |
|
qíguài | kì lạ, kì quái |
|
nǚrén | phụ nữ, đàn bà (người trưởng thành) |
|
nǚ’ér | con gái |
|
nǚshì | nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao) |
|
nǚhái | cô gái |
|
tāmen | họ, bọn họ |
|
hǎoxiàng | hình như, na ná, giống như |
|
hǎohǎo | vui sướng , tốt đẹp |
|
rúhé | làm sao, như thế nào, ra sao |
|
rúguǒ | nếu |
|
rúcǐ | như thế, như vậy |
|
qīzi | vợ |
|
gūniang | cô nương |
|
hūnlǐ | hôn lễ |
|
māmā | mẹ, má, u, bầm, bà già |
|
cúnzài | tồn tại |
|
háizi | trẻ con, con cái |
|
xuéxiào | trường học |
|
tāmen | bọn họ, chúng nó |
|
ānquán | an toàn |
|
ānpái | sắp xếp, bố trí, trình bày |
|
wánquán | đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn |
|
wánchéng | hoàn thành |
|
wánměi | hoàn mỹ |
|
hàipà | sợ hãi, sợ sệt |
|
jiātíng | gia đình |
|
jiāli | trong nhà |
|
róngyì | dễ dàng, dễ |
|
shízài | chân thực, quả thực, thực ra |
|
bǎobèi | bảo bối, cục cưng, của báu |
|
duìwū | về, đối với |
|
xiǎojiě | tiểu thư, cô |
|
xiǎozi | người trẻ tuổi, con trai, thằng |
|
xiǎohái | trẻ em |
|
xiǎoxīn | cẩn thận |
|
xiǎoshí | tiếng đồng hồ, giờ |
|
jiùshì | nhất định, đúng, dù cho |
|
pìgu | mông, đít |
|
shītǐ | thi thể, xác chết |
|
gōngzuò | công việc, công tác |
|
yǐjīng | đã, rồi |
|
xīwàng | mong muốn, hy vọng, ước ao |
|
dài lái | đem lại |
|
bāngzhù | giúp đỡ, viện trợ |
|
bāngmáng | giúp đỡ |
|
niánqīng | tuổi trẻ, thanh niên |
|
xìngyùn | vận may, dịp may |
|
gànma | làm gì |
|
jiànyì | kiến nghị, đề xuất, sáng kiến |
|
dìdì | em trai |
|
hěnduō | rất nhiều |
|
hěn kuài | rất nhanh |
|
lǜshī | luật sư |
|
hòumiàn | phía sau, đằng sau |
|
dédào | đạt được, nhận được |
|
cónglái | chưa hề, từ trước tới nay |
|
cóng méi | chưa bao giờ, không bao giờ |
|
bìyào | cần thiết, thiết yếu |
|
bìxū | nhất định phải, nhất thiết phải |
|
wàngjì | quên |
|
kuàilè | vui vẻ |
|
zěnyàng | thế nào, ra sao |
|
zěnme | thế nào, sao, như thế |
|
qíngkuàng | tình hình, tình huống |
|
xiǎngxiàng | tưởng tượng |
|
xiǎngdào | nghĩ đến |
|
xiǎng xiǎng | nghĩ |
|
xiǎngfǎ | cách nghĩ, ý nghĩ |
|
yìsi | ý, ý nghĩa |
|
yìyì | ý nghĩa |
|
gǎndào | cảm thấy, thấy |
|
gǎnjué | cảm giác, cảm thấy, cho rằng |
|
gǎnxiè | cảm tạ, cảm ơn |
|
yīnggāi | nên, cần phải |
|
chénggōng | thành công |
|
chéngwéi | trở thành, biến thành |
|
wǒmen | chúng tôi |
|
huòzhě | có lẽ, hoặc, hoặc là |
|
huòxǔ | có thể, có lẽ, hay là |
|
fángzi | nhà, cái nhà |
|
fángjiān | phòng, gian phòng |
|
suǒyǐ | cho nên, sở dĩ, nguyên cớ |
|
suǒyǒu | sở hữu, tất cả, toàn bộ |
|
shǒujī | Điện thoại di động |
|
shǒushù | phẫu thuật |
|
dǎsuàn | dự định, dự kiến |
|
dǎkāi | mở ra |
|
zhǎodào | tìm thấy |
|
chéngrèn | thừa nhận |
|
zhuā zhù | bắt được , túm được |
|
tóupiào | bỏ phiếu |
|
bàoqiàn | không phải, ân hận, có lỗi |
|
bàituō | xin nhờ, kính nhờ |
|
jiēshòu | tiếp nhận , tiếp thu, nhận |
|
kòngzhì | khống chế |
|
sāhuǎng | nói dối, bịa đặt |
|
yǒngyǒu | có |
|
dānxīn | lo lắng, không yên tâm, lo âu |
|
zhīchí | ủng hộ |
|
shōu dào | nhận được |
|
gǎibiàn | thay đổi, sửa đổi |
|
fàngqì | bỏ cuộc, từ bỏ |
|
fàngsōng | thả lỏng, buông lỏng, lơ là |
|
zhèngfǔ | chính phủ |
|
gùshì | câu chuyện |
|
zhěnggè | toàn bộ, tất cả, cả thay |
|
xīnwén | tin tức thời sự, việc mới xảy ra |
|
fāngshì | phương thức, cách thức, kiểu |
|
fāngfǎ | phương pháp, cách làm |
|
zǎoshang | buổi sáng |
|
míngtiān | ngày mai, mai đây |
|
míngbái | rõ ràng, công khai, hiểu biết |
|
xīngqí | tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật (gọi tắt) |
|
zuótiān | hôm qua |
|
zuó wǎn | tối hôm qua |
|
shìfǒu | phải chăng, hay không |
|
shì de | tựa như, giống như |
|
shíhou | thời gian, lúc, khi |
|
shíjiān | thời gian, khoảng thời gian |
|
wǎnshàng | buổi tối, ban đêm |
|
wǎn’ān | ngủ ngon |
|
céngjīng | trải qua, đã trải |
|
zuì hòu | cuối cùng, sau cùng |
|
zuìjìn | dạo này, gần đây |
|
yǒuxiē | có một số, một ít,vài phần |
|
yǒurén | có người, có ai… |
|
yǒuqù | có hứng |
|
yǒuguān | liên quan, hữu quan |
|
yǒudiǎn | có chút |
|
péngyǒu | bạn bè, bằng hữu |
|
wèilái | mai sau, sau này, tương lai |
|
běnlái | ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ |
|
dōngxi | đông tây, đồ vật |
|
gēnběn | căn bản, chủ yếu, trước giờ |
|
ànzi | bàn, bàn dài, vụ án, án kiện |
|
jíle | rất, cực |
|
yàngzi | hình dáng, dáng vẻ |
|
jīhuì | cơ hội, dịp, thời cơ |
|
jiǎnchá | kiểm tra |
|
huānyíng | hoan nghênh, chào mừng |
|
zhèngzài | đang |
|
zhèngcháng | thường thường. |
|
wǔqì | vũ khí |
|
sǐwáng | chết, tử vong |
|
mǔqīn | mẹ, mẫu thân |
|
měi gè | mỗi cái |
|
měitiān | mỗi ngày |
|
bǐsài | thi đấu, đấu |
|
bǐjiào | tương đối |
|
yǒngyuǎn | vĩnh viễn, mãi mãi |
|
juédìng | quyết định |
|
méiyǒu | không có, không bằng, chưa |
|
zhìliáo | trị liệu, chữa trị |
|
fǎguān | quan tòa , tòa án |
|
zhùyì | chú ý |
|
xiāoxi | tin tức, thông tin |
|
húndàn | thằng khốn, khốn nạn |
|
qīngchu | rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ |
|
zhǔnbèi | chuẩn bị, dự định |
|
piàoliang | đẹp, xinh xắn |
|
wèile | để, vì (biểu thị mục đích) |
|
wúfǎ | không còn cách nào |
|
ránhòu | sau đó, tiếp đó |
|
zhàopiàn | bức ảnh, bức hình |
|
zhàogù | chăm sóc |
|
fùmǔ | cha mẹ |
|
fùqīn | phụ thân, bố, cha, ba |
|
bàba | bố, cha, ông già |
|
tèbié | đặc biệt |
|
fànzuì | phạm tội , phạm lỗi |
|
wánxiào | đùa |
|
xiànzài | bây giờ |
|
xiànchǎng | hiện trường |
|
lǐyóu | lý do |
|
lǐjiě | hiểu biết |
|
shènzhì | thậm chí |
|
shēngmìng | sinh mệnh, mạng sống |
|
shēngyì | buôn bán, làm ăn, sức sống, nảy nở |
|
shēngrì | sinh nhật , ngày sinh |
|
shēngqì | tức giận, giận dỗi |
|
shēnghuó | đời sống, cuộc sống, sinh hoạt |
|
nánrén | đàn ông, nam nhân |
|
nánhái | con trai |
|
liú xià | lưu lại |
|
dāngshí | lúc đó, khi đó, lập tức, ngay |
|
dāngrán | đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên |
|
bìngrén | người bệnh |
|
tòngkǔ | đau khổ, thống khổ |
|
fēngkuáng | điên rồ |
|
fāxiàn | phát hiện, tìm ra, phát giác |
|
fāshēng | sinh ra, xảy ra, sản sinh |
|
fāshì | thề, lời thề, xin thề |
|
báichī | ngớ ngẩn, thằng ngốc |
|
díquè | đích thực |
|
jiānyù | nhà tù, nhà giam, nhà lao |
|
mùbiāo | mục tiêu |
|
zhídào | mãi đến, cho đến, tận đến |
|
zhíjiē | trực tiếp |
|
xiāngxìn | tin tưởng, tin |
|
kàn lái | xem ra |
|
kàn dào | nhìn thấy |
|
kàn kàn | xem xét, xem |
|
kànjiàn | thấy, trông thấy, nhìn thấy |
|
zhēnshi | rõ là, thật là (không hài lòng) |
|
zhēnzhèng | chân chính |
|
zhēn de | thật mà |
|
yǎnjīng | đôi mắt |
|
shuìjiào | ngủ |
|
zhīdào | biết, hiểu, rõ |
|
quèdìng | xác định, khẳng định |
|
quèshí | xác thực, chính xác |
|
lǐwù | món quà, quà |
|
mìmì | bí mật |
|
túrán | đột nhiên |
|
dì yī | thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất |
|
dì èr | thứ hai (chỉ số thứ tự) |
|
děng děng | vân…vân, chờ một chút |
|
jiémù | tiết mục, chương trình |
|
jiǎndān | đơn giản |
|
jiǎnzhí | quả là, tưởng chừng, dứt khoát |
|
jīngshén | tinh thần |
|
zāogāo | hỏng bét, gay go |
|
xìtǒng | hệ thống |
|
yuēhuì | hẹn hò, hẹn gặp |
|
niǔyuē | New York (Mỹ) |
|
zhōngwū | cuối cùng |
|
zǔzhī | tổ chức |
|
jiéhūn | kết hôn |
|
jiéshù | kết thúc, chấm dứt |
|
jiéguǒ | kết quả |
|
juéduì | tuyệt đối |
|
jīnglì | từng trải, trải qua, những việc trải qua |
|
jǐnzhāng | lo lắng, hồi hộp |
|
zǒng shì | luôn luôn , lúc nào cũng |
|
zǒngtǒng | tổng thống |
|
jìxù | tiếp tục |
|
měiyuán | đô la mỹ |
|
měiguó | nước Mỹ |
|
lǎoxiōng | anh bạn, ông anh |
|
lǎoshī | giáo viên |
|
kǎolǜ | suy nghĩ, suy xét, cân nhắc |
|
érqiě | mà còn, với lại |
|
éryǐ | mà thôi |
|
liánxì | liên hệ |
|
cōngmíng | thông minh |
|
shēngyīn | âm thanh, tiếng động |
|
tīngdào | nghe được |
|
tīng shuō | nghe nói |
|
kěndìng | khẳng định, quả quyết, chắc chắn |
|
nénglì | năng lực, khả năng |
|
nénggòu | đủ |
|
zìjǐ | tự mình, mình |
|
zìyóu | tự do |
|
zhìshǎo | chí ít, ít nhất |
|
xìngqù | hứng thú, thích thú |
|
chǔlǐ | xử lí, giải quyết |
|
xíngdòng | hành động |
|
xíngwéi | hành vi |
|
yīfú | quần áo, trang phục |
|
biǎoyǎn | biểu diễn |
|
biǎoxiàn | thể hiện, tỏ ra |
|
lǐmiàn | bên trong, trong |
|
yāoqiú | yêu cầu |
|
jiàn dào | nhìn thấy, gặp mặt |
|
qīn’ài | thân ái, thân thiết, thương yêu |
|
juéde | cảm thấy, thấy rằng |
|
jiějué | giải quyết |
|
jiěshì | giải thích |
|
jìhuá | kế hoạch, lập kế hoạch |
|
tǎoyàn | đáng ghét, ghét |
|
jì zhù | ghi nhớ |
|
jìde | nhớ, nhớ lại, còn nhớ |
|
jìlù | ghi lại , ghi chép |
|
shì shì | thử |
|
gāisǐ | đáng chết, chết tiệt |
|
rènwéi | cho rằng, cho là |
|
rènshi | nhận biết, biết, nhận thức |
|
shuōhuà | nói chuyện, trò chuyện, lời nói |
|
diàochá | điều tra |
|
tán tán | bàn về, thảo luận |
|
móushā | mưu sát |
|
xièxiè | cám ơn |
|
zhèngjù | chứng cứ, bằng chứng |
|
zhèngmíng | chứng minh |
|
jǐngchá | cảnh sát |
|
biànchéng | biến thành, trở thành |
|
fùzé | phụ trách |
|
qǐlái | đứng dậy, nổi dậy, vùng lên |
|
tiàowǔ | nhảy múa |
|
shēnshang | trên cơ thể, trên người |
|
shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
|
shēntǐ | thân thể, cơ thể |
|
bànfǎ | cách, biện pháp |
|
zhèxiē | những…này |
|
zhè ge | cái này, việc này |
|
zhèr | ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ |
|
zhèyàng | như vậy, thế này |
|
zhècì | lần này |
|
zhè zhǒng | kiểu này, loại này |
|
zhèlǐ | ở đây |
|
zhè biān | bên này |
|
zhème | như thế, như vậy, thế này |
|
tōngguò | thông qua |
|
jìnlái | gần đây, vừa qua |
|
jìnrù | tiến vào, bước vào, đi vào |
|
jìnqù | vào (từ ngoài vào trong) |
|
jìnxíng | tiến hành |
|
yù dào | gặp phải, bắt gặp |
|
yóuxì | trò chơi |
|
guòlái | đủ, quá, đến, qua đây |
|
guòqù | đã qua, đi qua |
|
dàoqiàn | nhận lỗi, chịu lỗi |
|
xuǎnshǒu | tuyển thủ, thí sinh |
|
xuǎnzé | lựa chọn, tuyển chọn |
|
háishì | vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc |
|
hái yǒu | vẫn còn |
|
hái yào | còn muốn, vẫn muốn |
|
nàxiē | những…ấy, những…đó, những…kia |
|
nàgè | cái đó, việc ấy, ấy… |
|
nàr | chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ |
|
nèitiān | hôm đó |
|
nà shí | lúc đó, khi đó |
|
nàyàng | như vậy, như thế |
|
nà zhǒng | loại đó |
|
nàlǐ | chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy |
|
nà biān | bên kia, bên ấy |
|
nàme | như thế |
|
bùfèn | bộ phận |
|
yīshēng | bác sĩ, thầy thuốc |
|
yīyuàn | bệnh viện |
|
chóngxīn | lại lần nữa, làm lại từ đầu |
|
zhòngyào | trọng yếu, quan trọng |
|
cuòwù | sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc |
|
yàoshi | chìa khóa |
|
zhǎngguān | quan trên, quan lớn |
|
kāishǐ | bắt đầu, lúc đầu |
|
kāixīn | vui vẻ |
|
kāi qiāng | mở súng |
|
guānxì | quan hệ, liên quan đến |
|
guānxīn | quan tâm |
|
guānyú | về… |
|
zǔzhǐ | ngăn trở, ngăn cản |
|
chúle | ngoài ra, trừ ra |
|
chúfēi | trừ khi,ngoài ra |
|
suíbiàn | tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ |
|
suīrán | mặc dù |
|
líkāi | rời khỏi, tách khỏi, ly khai |
|
nándào | thảo nào, lẽ nào |
|
diànyǐng | điện ảnh, phim |
|
diànshì | ti vi, vô tuyến |
|
diànhuà | máy điện thoại, điện thoại |
|
xūyào | cần, yêu cầu |
|
fēicháng | bất thường, rất, vô cùng |
|
yīnyuè | âm nhạc |
|
tóufà | tóc |
|
yuànyì | vui lòng, bằng lòng, hy vọng |
|
xiǎnrán | hiển nhiên |
|
fēijī | máy bay, phi cơ |
|
shǒuxiān | đầu tiên |
|
mǎshàng | lập tức, tức khắc |
|
gāoxìng | vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích |
|
||
|
máfan | phiền phức, rắc rối |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn