Định nghĩa lượng từ tiếng Trung
Lượng từ tiếng Trung là từ chỉ đơn vị số lượng của người, sự vật hoặc động tác.
Lượng từ tiếng trong Trung thường sử dụng nhất
Đây là loại lượng từ phổ biến, thường được dùng cho những danh từ không có lượng từ đặc biệt đi kèm. Ngoài ra, có những danh từ có lượng từ đặc biệt đi kèm vẫn có thể dùng với “个”.
Nghĩa:cái, con (cái tay, cái tai, con gà )
Nghĩa: cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sống, dòng suối )
Nghĩa:con, đầu, củ (con bù, đầu heo, củ tỏi)
Nghĩa:tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung)
Nghĩa:tấm, lá (tấm gương, lá cờ)
VD: 一面锣, 一面鼓, 两面旗子
Nghĩa:con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sống, bức tường, cái cửa, )
Nghĩa: phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo)
Nghĩa: nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao )
Nghĩa:bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…)
Nghĩa: sự, chiếc (sự việc, chiếc áo)
Nghĩa: bức, miếng (bức tranh, miếng vải)
Các Lượng từ trong tiếng Trung khác
-封 Fēng:bức (bức thư)
-副 Fù:đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo)
-杆 Gān:đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân)
-根 Gēn:chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dậy – dùng cho những vật dài, mảnh)
-股 Gǔ:sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch)
-挂 Guà:dây, chuỗi (dây pháo, chuỗi cũ hành)
-管 Guǎn:ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài)
-行 Xíng:hàng (hàng chữ, hàng cây)
-回 Huí:hồi (hai lần, hồi thứ 15)
-剂 Jì:thang (thang thuốc)
-家 Jiā:nhà (nhà hàng, công ty)
-架 Jià:cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay)
-间 Jiān:gian (gian buồng ăn)
-班 Bān:chuyến (xe, máy bay…)
-瓣 Bàn:nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…)
-包 Bāo:bao, túi (bao gạo, túi quần áo…)
-本 Běn:cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….) ví dụ : 一本书, 一本词典。。。
-笔 Bǐ:món, bức (món tiền, bức tranh…)
-层 Céng:tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….)
-撮 Cuō:nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…)
-场 Chǎng:trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…)
-重 Zhòng:lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khắn…)
-出 Chū:vở (kịch)
-串 Chuàn:nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…)
-床 Chuáng:tấm, cái (tấm chăn)
-打 Dǎ:tá (tá khăn mặt)
-刀 Dāo:thếp (thếp giấy)
-顶 Dǐng:cái (mũ, màn)
-锭 Dìng:thỏi (thỏi mực, thỏi sắt)
-堵 Dǔ:bức (tường)
-眼 Yǎn:cái (giếng)
-则 Zé:mục (mục tin tức, mục bài thi)
-宗 Zōng:món, bầu (món tiền, bầu tâm sự)
-尊 Zūn:pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo)
-座 Zuò:ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu- dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ )
-盏 Zhǎn:ngọn đèn
-阵 Zhèn:trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay)
-枝 Zhī:cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng)
-支 Zhī:cánh, đội, bài (cánh quân, bài hát)
-纸 Zhǐ:tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn)
-种 Zhǒng:loại (loạn người, loại hình)
-轴 Zhóu:cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh)
-株 Zhū:cây (cây táo)
-炷 Zhù:cây, que (cây hương)
-桩 Zhuāng:sự (sự việc)
-幢 Chuáng:tòa (toà nhà)
-段 Duàn:đoạn (đoạn đường, đoạn văn)
-堆 Duī:đống (đống đường, đống người)
-对 Duì:đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân)
-顿 Dùn:bữa, trận (bữa cơm, trận đòn)
-朵 Duo:đóa, đám (đóa hoa, đám mấy)
-发 Fā:viên, phát (viên đạt, phát đạn)
-方 Fāng:chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông)
-房 Fáng:buồng (buồng chuối, buồng ngủ0
-局 Jú:ván, trận (ván cờ )
-句 Jù:câu (câu thở)
-具 Jù:cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản)
-棵 Kē:cây (cây cỏ, cây xoài)
-颗 Kē:hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi)
-口 Kǒu:cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng)
-块 Kuài:cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất)
-捆 Kǔn:bó (bó củi, bó rơm)
-粒 Lì:hạt, viên (hạt gạo, viên đạn)
-俩 Liǎ:cỗ xe, chiếc xe
-列 Liè:đoàn (đoàn tàu)
-领 Lǐng:chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu)
-令 Lìng:ram (ram giấy)
-轮 Lún:vầng (vầng trắng)
-箩 Luó:hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu)
-缕 Lǚ:lọn, luồng (lọn tóc, luồng khói)
-枚 Méi:tấm (tấm huân chương)
-门 Mén:cỗ môn, (cỗ phái, môn học)
-名 Míng:người (người học sinh mới)
-排 Pái:băng, dẫy, hàng (băng đạn, dẫy ghế, ha,mf rằng)
-盘 Pán:cỗ, cái (cỗ máy, cái cối)
-匹 Pǐ:con, cuộn, cây (con người, cuộcn vải)
-篇 Piān:bài, thiên, tờ (bài văn, thiên tiểu thuyết, tờ giấy)
-片 Piàn:viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả)
-铺 Pù:chiếc (chiếc giường)
-群 Qún:bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người)
-所 Suǒ:ngôi(ngôi nhà, ngôi trường)
-扇 Shàn:ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa)
-身 Shēn:bộ (quần áo)
-首 Shǒu:bài(bài ca, bài thở)
-束 Shù:bó (bó hoa, bó củi)
-台 Tái:cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch)
-堂 Táng:buổi (buổi học)
-套 Tào:bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà)
-挺 Tǐng:cây, khẩu (súng liên thanh)
-通 Tōng:cú, bản hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống)
-筒 Tǒng:ống (ống kem đánh răng)
-桶 Tǒng:thùng (thùng nước, xô)
-团 Tuán:cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn)
-丸 Wán:viên (viên thuốc)
-尾 Wěi:con (cá)
-位 Wèi:vị (vị khách)
-窝 Wō:ổ (ổ gà)
-项 Xiàng:hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng)
-员 Yuán:viên (nhân viên)
Trên đây là những lượng từ trong tiếng Trung thường dùng nhất. Ngoài ra còn nhiều lượng từ khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các tài liệu khác hoặc đăng ký các khóa tiếng Trung phù hợp, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Hán ngữ Trác Việt - 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn