见面 |
Jiànmiàn | Gặp mặt |
结婚 |
jiéhūn | Kết hôn |
离婚 |
líhūn | Ly hôn |
放假 |
fàngjià | Nghỉ phép |
鼓掌 |
gǔzhǎng | Vỗ tay |
谈话 |
tánhuà | Nói chuyện |
聊天 |
liáotiān | Tán dóc |
跑步 |
pǎobù | Chạy bộ |
道歉 |
dàoqiàn | Xin lỗi |
打架 |
dǎjià | Đánh nhau |
发火 |
fāhuǒ | Tức giận |
考试 |
kǎoshì | Kiểm tra |
上班 |
shàngbān | Đi làm |
下班 |
xiàbān | Tan làm |
毕业 |
bìyè | Tốt nghiệp |
失业 |
shīyè | Thất nghiệp |
住院 |
zhùyuàn | Nhập viện |
散步 |
sànbù | Dạo bộ |
上课 |
shàngkè | Lớp học |
下课 |
xiàkè | Tan học |
游泳 |
yóuyǒng | Bơi lội |
睡觉 |
shuìjiào | Đi ngủ |
帮忙 |
bāngmáng | Giúp đỡ |
发烧 |
fāshāo | Sốt |
生气 |
shēngqì | Tức giận |
生病 |
shēngbìng | Bị bệnh |
洗澡 |
xǐzǎo | Tắm rửa |
请假 |
qǐngjià | Xin nghỉ phép |
吵架 |
chǎojià | Cãi nhau |
刮风 |
guā fēng | Nổi gió |
上网 |
shàngwǎng | Lên mạng |
刷牙 |
shuāyá | Đánh răng |
唱歌 |
chànggē | Hát hò |
下雨 |
xià yǔ | Mưa |
担心 |
dānxīn | Lo lắng |
跳舞 |
tiàowǔ | Khiêu vũ |
起床 |
qǐchuáng | Thức dậy |
让座 |
ràngzuò | Nhường chỗ |
操心 |
cāoxīn | Lo lắng |
爬山 |
páshān | Leo núi |
见面 |
Jiànmiàn | Gặp mặt |
结婚 |
jiéhūn | Kết hôn |
离婚 |
líhūn | Ly hôn |
放假 |
fàngjià | Nghỉ phép |
鼓掌 |
gǔzhǎng | Vỗ tay |
谈话 |
tánhuà | Nói chuyện |
聊天 |
liáotiān | Tán dóc |
跑步 |
pǎobù | Chạy bộ |
道歉 |
dàoqiàn | Xin lỗi |
打架 |
dǎjià | Đánh nhau |
发火 |
fāhuǒ | Tức giận |
考试 |
kǎoshì | Kiểm tra |
上班 |
shàngbān | Đi làm |
下班 |
xiàbān | Tan làm |
毕业 |
bìyè | Tốt nghiệp |
失业 |
shīyè | Thất nghiệp |
住院 |
zhùyuàn | Nhập viện |
散步 |
sànbù | Dạo bộ |
上课 |
shàngkè | Lớp học |
下课 |
xiàkè | Tan học |
游泳 |
yóuyǒng | Bơi lội |
睡觉 |
shuìjiào | Đi ngủ |
帮忙 |
bāngmáng | Giúp đỡ |
发烧 |
fāshāo | Sốt |
生气 |
shēngqì | Tức giận |
生病 |
shēngbìng | Bị bệnh |
洗澡 |
xǐzǎo | Tắm rửa |
请假 |
qǐngjià | Xin nghỉ phép |
吵架 |
chǎojià | Cãi nhau |
刮风 |
guā fēng | Nổi gió |
上网 |
shàngwǎng | Lên mạng |
刷牙 |
shuāyá | Đánh răng |
唱歌 |
chànggē | Hát hò |
下雨 |
xià yǔ | Mưa |
担心 |
dānxīn | Lo lắng |
跳舞 |
tiàowǔ | Khiêu vũ |
起床 |
qǐchuáng | Thức dậy |
让座 |
ràngzuò | Nhường chỗ |
操心 |
cāoxīn | Lo lắng |
爬山 |
páshān | Leo núi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn