安静---平静---宁静
安静 [Tính từ ]
- Yên tĩnh, tĩnh lặng, trầm tĩnh. Diễn tả không có tiếng ồn, môi trường yên tĩnh và trạng thái bên ngoài của con người điềm tĩnh, tính cách ít nói, trầm lặng.“安静”làm tính từ, cần có phó từ trình độ很,挺,非常 v..v….., hoặc bổ ngữ trình độ 极了,得很..v…v…
这个图书馆很安静。
这个小伙子看起来很安静。
这个医院安静极了。
平静 [ Tính từ ]
- Yên tâm, yên lặng. Diễn tả tâm trạng con người bình lặng; môi trường, hoàn cảnh yên lặng, không chút khuấy động.
收到儿子的来信,她平静下来了。
湖水多么平静啊!
宁静 [Tính từ ]
- Bình lặng, tĩnh lặng. Nhấn mạnh tâm trạng con người và môi trường xung quanh rất yên ắng, tĩnh lặng, không hề có chút khuấy động. Mức độ yên ắng, tĩnh lặng hơn so với 平静,và 宁静 thường dùng trong văn viết.
她举止大方,心境宁静,是个很有修养的女生。
阳光照射着宁静的湖面。
安静
[ Tính từ ] |
平静
[ Tính từ ] |
宁静
[Tính từ ] |
- Đều chỉ tâm trạng của con người rất yên lặng, hoặc chỉ hoàn cảnh môi trường yên tĩnh, tĩnh lặng.
|
- 安静+下来: Biểu thị bắt đầu có sự thay đổi, trở nên yên ắng, tĩnh lặng. Chủ yếu dùng chỉ vẻ bề ngoài của con người, không dùng chỉ tâm trạng, trạng thái nội tâm của con người và cũng không dùng cho vật, sự việc.
老师走进了教室,学生们慢慢安静下来。
海上的风浪安静下来了。(S)
我的心里很不安静。(S) |
- 平静+下来/多: Dùng để biểu thị có sự thay đổi về trạng thái nội tâm của người, hoặc những biến đổi của môi trường, hoàn cảnh trở nên yên ắng hơn, tĩnh lặng hơn.
海上的风浪平静下来了。
我的心里很不平静。
哭了一场,他心情平静多了。
|
他的心宁静下来了。(S)
|
Phần luyện tập:
Chọn 安静,平静,宁静 điền vào chỗ trống:
1. 阅览室里虽然人很多,但是非常________。
2. 她希望退休后可以去一个________的小山区生活。
3. 他希望以后能过上________的日子。
4. 没起波浪的海面总是________如镜。
5. 农村的夜晚特别________。
6. 等学生________下来后,老师才能继续讲课。
7. 夜深了,喧哗的城市变得________了。
8. 她不但没有________下来,而且还哭得更厉害。
9. 表面看来________无事,实际上事情很严重。
10. 请大家________一下儿,校长有话要说。
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com