a. 能 và会 dùng biểu thị năng lực khi:
能: biểu thị sự chủ quan, vốn dĩ đã có và không cần qua học hỏi Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。
Tôi có mắt, tôi có thể nhìn. Tôi có tai, tôi có thể nghe.
Trong những trường hợp sau, ta chỉ được dùng 能 mà không được dùng 会:
+Biểu thị năng lực đạt đến một trình độ nhất định. Ví dụ: 她一天能记住100个生词。
Một ngày chị ấy có thể nhớ được 100 từ mới.
+Biểu thị năng lực tạm thời hoặc sự phục hồi của một năng lực nào đó. Ví dụ: 她受伤了,不能打太极拳。
Chị ấy bị thương nên không thể tập thái cực quyền được (vốn dĩ chị ấy tập võ được , nhưng vì bị thương nên tạm thời không thể tập được)
会Chỉ những việc cần phải qua học hỏi. Ví dụ: 我会游泳。Tôi biết bơi. b. Biểu thị khả năng của 能 và 会:
能: biểu thị một điều kiện nào đó để làm một việc gì đó một cách khách quan Ví dụ: 这里的东西很便宜,50元能买很多。
Đồ ở đây rất rẻ, 50 tệ có thể mua được rất nhiều thứ.
会 biểu thị tính chủ quan. Nói cho người khác biết việc gì đó, ước tính gì đó. Không nhấn mạnh điều kiện khách quan. Ví dụ: 明年的这个时候我会想你啦。
Tầm này năm sau tôi sẽ nhớ anh đấy! 3.可以: Có thể, đồng ý, cho phép, tốt, được… a. Biểu thị tính có thể của 可以
Khi chúng ta hỏi tính khả năng của sự việc: Ví dụ: 我可以坐你的旁边吗?
Tôi có thể ngồi cạnh cậu được không?
Dùng 可以 biểu thị tính khả năng khách quan Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。
Trời nóng rồi, có thể đi bơi rồi.
Khi biểu thị không có tính khả năng, dùng 不能 Ví dụ: 她忙了,不能跟我一起去。
Cô ấy bận rồi, không thể đi cùng tôi. b. Biểu thị năng lực của từ 可以:
Khi chúng ta muốn biểu thị một việc gì đó, chỉ có thể dùng 能 và 会, không dùng 可以. Nhưng nếu dùng để biểu thị một năng lực đã đạt đến trình độ nhất định, có thể dùng 可以 Ví dụ: 玛丽一分钟可以打200 个字
Một phút Mary có thể đánh 200 chữ c. Biểu thị ý kiến của 可以:
Dùng可以 khi người khác muốn đề xuất một ý kiến. Ví dụ: 有什么事你可以找我帮忙。
Có việc gì cần giúp bạn có thể tìm tôi *不可以 chỉ dùng khi biểu thị CẤM, không được (phép)… Thông thường là quy tắc, quy định, hạn chế. Ví dụ: 在图书馆不可以抽烟。
Trong thư viện cấm hút thuốc.