STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 播棋 | bō qí | Ô ăn quan |
2 | 拔河 | báhé | Kéo co |
3 | 打土锅 | dǎ tǔ guǒ | Đập niêu đất |
4 | 跳竹竿 | tiào zhúgān | Nhảy sạp |
5 | 梦魇抓痒 | méngyǎn zhuā yáng | Bịt mắt bắt dê |
6 | 斗鸡 | dòujī | Chọi gà |
7 | 秋千 | qiūqiān | Đánh đu |
8 | 摔跤 | shuāijiāo | Đấu vật |
9 | 跳麻袋 | tiào mádài | Nhảy bao bố |
10 | 走竹桥 | zǒu zhú qiáo | Đi cầu tre |
11 | 抛绣球 | pāo xiùqiú | Ném còn |
12 | 踩高跷 | cǎi gāoqiào | Đi cà kheo |
13 | 跷跷板 | Qiāoqiāobǎn | Bập bênh |
14 | 剪刀石头布 | jiǎndāo shítou bù | Oẳn tù tì |
15 | 鳄鱼上岸 | èyú shàng'àn | Cá sấu lên bờ |
16 | 打转 | dǎzhuàn | Đánh quay |
17 | 捉迷藏 | zhuōmícáng | Trốn tìm |
18 | 螃蟹抢断 | pángxiè qiǎngduàn | Cua cắp |
19 | 打排球 | dǎ páiqiú | Chơi chuyền |
20 | 打弹子 | fàngzhì dǎ dànzǐ | Bắn bi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn