STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 自行车 | Zìxíngchē | Xe đạp |
2 | 电动车 | Diàndòng chē | Xe đạp điện |
3 | 摩托车 | Mótuō chē | Xe máy |
4 | 汽车 | Qìchē | Ô tô |
5 | 公共汽车 | Gōnggòng qìchē | Xe buýt |
6 | 火车 | Huǒchē | Tàu hỏa |
7 | 消防车 | Xiāofángchē | Xe cứu hỏa |
8 | 救护车 | Jiùhùchē | Xe cứu thương |
9 | 警车 | jǐngchē | Xe công an |
10 | 货运车 | Huòyùn chē | Xe chở hàng |
11 | 地铁 | Dìtiě | Tàu điện ngầm |
12 | 高铁 | Gāotiě | Tàu cao tốc |
13 | 飞机 | Fēijī | Máy bay |
14 | 船 | Chuán | Thuyền |
15 | 出租车 | chūzū chē | Xe taxi |
16 | 卡车 | kǎchē | Xe tải |
17 | 直升飞机 | zhí shēng fēijī | Trực thăng |
18 | 大巴 | dàbā | Xe khách |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn