STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 乐天利 | lètiān lì | Lotteria |
2 | 汉堡王 | hàn bǎo wáng | Burger King |
3 | 祖乐比 | zǔ lè bǐ | Jollibee |
4 | 达美乐比萨 | dáměiyuè bǐsà | Domino’s Pizza |
5 | 必胜客 | bìshèngkè | Pizza Hut |
6 | 麦当劳 | Mài dāng láo | McDonald’s |
7 | 肯德基 | kěn dé jī | KFC |
8 | 冰雪皇后 | Bīngxuě huánghòu | Dairy Queen |
9 | 可口可乐 | kě kǒu kě lè | Coca Cola |
10 | 百事可乐 | bǎi shì kě lè | Pepsi |
11 | 雪碧 | xuě bì | Sprite |
12 | 芬达 | fēn dá | Fanta |
13 | 星巴克 | xīng bā kè | Starbucks |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn