STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 立春 | lì chūn | Lập Xuân |
2 | 雨水 | yǔ shuǐ | Vũ Thủy |
3 | 惊蛰 | jīng zhé | Kinh Trập |
4 | 春分 | chūn fēn | Xuân Phân |
5 | 清明 | qīng míng | Thanh Minh |
6 | 谷雨 | gǔ yǔ | Cốc Vũ |
7 | 立夏 | lì xià | Lập Hạ |
8 | 小满 | xiǎo mǎn | Tiểu Mãn |
9 | 芒种 | máng chǒng | Mang Chủng |
10 | 夏至 | xià zhì | Hạ Chí |
11 | 小暑 | xiǎo shǔ | Tiểu Thử |
12 | 大署 | dà shǔ | Đại Thử |
13 | 立秋 | lì qiū | Lập Thu |
14 | 处暑 | chǔ shǔ | Xử Thử |
15 | 白露 | bái lù | Bạch Lộ |
16 | 秋分 | qiū fēn | Thu Phân |
17 | 寒露 | hán lù | Hàn Lộ |
18 | 霜降 | shuāng jiàng | Sương Giáng |
19 | 立冬 | lì dōng | Lập Đông |
20 | 小雪 | xiǎo xuě | Tiểu Tuyết |
21 | 大雪 | dà xuě | Đại Tuyết |
22 | 冬至 | dōng zhì | Đông Chí |
23 | 小寒 | xiǎo hán | Tiểu Hàn |
24 | 大寒 | dà hán | Đại Hàn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn