Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
茶 | chá | trà |
茶树 | cháshù | cây trà |
茶叶 | cháyè | lá trà |
茶袋 | chádài | gói trà, bịch trà |
茶食 | cháshi | bánh mứt dùng khi uống trà |
饮茶 | yǐn chá | thưởng trà |
喝茶 | hē chá | uống trà |
泡茶 | pào chá | pha trà |
饮茶文化 | yǐn chá wénhuà | văn hóa uống trà |
茶具 | chájù | dụng cụ pha trà |
茶托盘 | chá tuōpán | khay trà |
茶杯 | chábēi | ly trà |
茶碗 | cháwǎn | tách uống trà, chén uống trà |
茶壶 | cháhú | ấm pha trà, bình trà |
紫砂壺 | zǐshā hú | ấm trà tử sa |
茶馆 | cháguǎn | quán trà |
茶叙 | chá xù | vừa uống trà vừa nói chuyện |
茶会 | cháhuì | tiệc trà |
茶几 | chájī | bàn trà |
绿茶 | lǜchá | lục trà (trà xanh) |
红茶 | hóng chá | hồng trà |
青茶 | qīng chá | thanh trà |
黑茶 | hēi chá | hắc trà (trà đen) |
白茶 | bái chá | bạch trà (trà trắng) |
黄茶 | huáng chá | hoàng trà (trà vàng) |
乌龙茶 | wūlóngchá | trà Ô Long |
铁观音 | tiě guānyīn | trà thiết quan âm |
普洱茶 | pǔ'ěr chá | trà phổ nhĩ |
碧螺春 | bìluóchūn | Trà bích loa xuân |
毛峰茶 | máo fēng chá | trà mao phong |
龙井茶 | lóngjǐng chá | Trà Long Tĩnh |
白毫银针 | báiháo yín zhēn | Bạch Hào Ngân Châm |
六安瓜片 | liù ān guāpiàn | Trà Lục An Qua Phiến |
菊花茶 | júhuā chá | trà hoa cúc |
莲花茶 | liánhuā chá | trà sen |
茉莉花茶 | mòlìhuā chá | trà hoa nhài |
防治癌症 | fángzhì áizhèng | phòng ngừa ung thư |
抗衰老 | kàng shuāilǎo | chống lão hóa |
祛痰 | qū tán | tiêu đàm |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn