[TIMKIEMNHANH]

Tiếng Trung chủ đề về công nghệ thông tin

Thứ sáu - 01/09/2017 14:12
Cung cấp thêm từ vựng bạn nào đang học tiếng Trung làm liên quan đến công nghệ thông tin nha
Tiếng Trung chủ đề về công nghệ thông tin
摄象头(网路摄影机 shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) Webcam
升级 shēngjí Nâng cấp
声卡 shēngkǎ Cạc âm thanh (sound card)
十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte (xem GB)
适配器 shìpèiqì Thiết bị ghép (adapter)
手提电脑 shǒutí diànnǎo Máy tính xách tay (laptop)
输入法 shūrù fǎ Bộ gõ (IME)
鼠标 shǔbiāo Con chuột (mouse)
数据 shùjù Dữ liệu (data)
双核处理器 shuānghé chǔlǐ qì Chip 2 nhân
双击 shuāngjī Kích đôi (double click)
搜索 sōusuǒ Tìm kiếm (search)
搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm
图标 túbiāo Biểu tượng (item)
图像 túxiàng Hình ảnh
退出 tuìchū Thoát, đăng xuất
外存 wài cún Bộ nhớ ngoài
键盘 jiànpán Bàn phím(keyboard)
接口 jiēkǒu Cổng, khe cắm
开源码 kāi yuánmǎ Mã nguồn mở
拷贝(抄录) kǎobèi (chāolù) Sao chép (Copy)
控制面板 kòngzhì miànbǎn Bảng kiểm soát (Control panel)
快捷 kuàijié Short cut
宽带 kuāndài Băng thông rộng
垃圾文件 lèsè wénjiàn File rác
蓝牙 lányá Bluetooth
离线 líxiàn Offline, ngoại tuyến
连接 liánjiē Liên kết (link)
连接 liánjiē Kết nối (Connect)
聊天 liáotiān Trò chuyện (Chat)
聊天室 liáotiān shì Phòng trò chuyện (Chartroom)
内存 nèicún RAM
配置 pèizhì Cấu hình
平台 píngtái Bàn máy
屏幕 píngmù Màn hình (monitor)
屏幕保护 píngmù bǎohù Màn hình bảo vệ
破解 pòjiě Bẻ khóa (crack)
驱动器 qūdòngqì ổ đĩa
软件 ruǎnjiàn Phần mềm
三维 sānwéi 3D
删除 shānchú Xóa(delete)
闪盘,优盘 shǎn pán, yōupán Ổ USB
上传,上载 shàngchuán, shàngzài Tải lên
设置 shèzhì Thiết lập
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay189
  • Tháng hiện tại17,743
  • Tổng lượt truy cập6,231,278
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây