1.我的手机被偷了。 Wǒ de shǒujī bèi tōule Tôi bị trộm mất điện thoại rồi. 2. 我的护照丢失了。 Wǒ de hùzhào diūshīle Tôi bị mất hộ chiếu rồi. 3. 我不能进入我的房间。 Wǒ bùnéng jìnrù wǒ de fángjiān. Tôi không thể vào được phòng của tôi. 4. 我的行李不见了。 Wǒ de xínglǐ bùjiànle Hành lý của tôi bị thất lạc. 5. 我被攻击了。 Wǒ bèi gōngjíle Tôi vừa bị mất trộm. 6. 我想报一宗盜窃案。 Wǒ xiǎng bào yī zōng dào qiè'àn. Tôi muốn báo về một vụ ăn trộm. 7. 叫警察! Jiào jǐngchá! Gọi cảnh sát đi! 8. 叫救护车! Jiào jiùhù chē! Gọi xe cứu thương đi! 9.我被汽车撞了。 Wǒ bèi qìchē zhuàngle Tôi bị xe ô tô đâm. 10. 我迷路了。 Wǒ mílùle. Tôi bị lạc đường rồi. 11. 我觉得头晕。 Wǒ juédé tóuyūn Tôi thấy hoa mắt chóng mặt. 12. 我出血。 Wǒ chūxiě Tôi bị chảy máu. 13. 我发烧。 Wǒ fāshāo Tôi bị sốt. 14. 哪里疼? Nǎlǐ téng? Bị đau ở đâu? 15. 这里疼。 Zhèlǐ téng. Đau ở đây này. 16. 我呼吸困难。 Wǒ hūxī kùnnán Tôi thấy khó thở. 17. 你对什么过敏吗? Nǐ duì shénme guòmǐn ma? Anh có bị dị ứng gì không? 18. 我有医疗保险。 Wǒ yǒu yīliáo bǎoxiǎn. Tôi có bảo hiểm y tế.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn