Trong thời đại kinh tế mở hiện nay, tiền tệ được xem là vật trung gian trao đổi hàng hóa, đồng thời cũng mở rộng sự giao lưu trao đổi văn hóa giữa các nước. Tuy nói đồng tiền có hai mặt của nó nhưng chúng ta cũng không thể phủ nhận sức mạnh của đồng tiền. Mong rằng loạt từ vựng tiếng Trung về tiền tệ dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn khi buôn bán trao đổi với thương nhân nước ngoài.từ vựng về tiền tệ trong tiếng Trung.
1 | Australia | 澳大利亚元 | ào dà lì yà yuán |
2 | Campuchia | 瑞尔 | ruì ěr |
3 | Pháp | 法郎 | fǎ láng |
4 | Đức | 马克 | mǎ kè |
5 | Trung Quốc | 人民币 | rén mín bì |
6 | Phần Lan | 芬兰马克 | fēn lán mǎ kè |
7 | Hong Kong | 港元 | gǎng yuán |
8 | Ấn Độ | 盾 | dùn |
9 | Indonesia | 卢比 | lú bǐ |
10 | Japan | 日圆 | rì yuán |
11 | Triều Tiên | 朝鲜圆 | cháo xiǎn yuán |
12 | Hàn Quốc | 韩国圆 | hán guó yuán |
13 | Lào | 基普 | jī pǔ |
14 | Macau | 澳门元 | ào mén yuán |
15 | Malaysia | 马元 | mǎ yuán |
16 | Hà Lan | 荷兰盾 | hé lán dùn |
17 | Bồ Đào Nha | 埃斯库多 | āi sì kù duō |
18 | Philippines | 菲律宾比索 | fēi lǜ bīn bǐ suǒ |
19 | Nga | 卢布 | lú bù |
20 | Singapore | 新加坡元 | xīn jiā bō yuán |
21 | Tây Ban Nha | 比塞塔 | bǐ sài tǎ |
22 | Thụy Điển | 瑞典克朗 | ruì diǎn kè láng |
23 | Thụy Sĩ | 瑞士法郎 | ruì shì fǎ láng |
24 | Đài Loan | 台币 | tái bì |
25 | Thái Lan | 泰铢 | tài zhū |
26 | Hoa Kỳ | 美元 | měi yuán |
27 | Việt Nam | 越南盾 | yuè nán dùn |
28 | Italy | 里拉 | lǐ lā |
29 | Ai Cập | 埃及镑 | āi jí bàng |
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn