右翼 | Yòuyì | Cánh phải |
左翼 | zuǒyì | Cánh trái |
截球 | jié qiú | Cắt bóng |
拖延时间 | tuōyán shíjiān | Câu giờ |
球门 | qiúmén | Cầu môn, khung thành |
足球队员 | zúqiú duìyuán | Cầu thủ |
替补队员 | tìbǔ duìyuán | Cầu thủ dự bị |
出场队员 | chūchǎng duìyuán | Cầu thủ ra sân (thi đấu) |
阻截 | zǔjié | Chặn cản |
手球 | shǒuqiú | Chơi bóng bằng tay |
传球 | chuán qiú | Chuyền bóng |
空中传球 | kōngzhōng chuán qiú | Chuyền bóng trên không |
长传 | cháng chuán | Chuyền dài |
短传 | duǎn chuán | Chuyền ngắn |
故意绊腿 | gùyì bàn tuǐ | Cố ý chèn chân làm ngã đối phương |
角旗 | jiǎo qí | Cờ góc sân |
球门柱 | qiúmén zhù | Cột cầu môn, cột dọc |
带球,盘球 | dài qiú, pán qiú | Dắt bóng, rê bóng |
停球 | tíng qiú | Dừng bóng |
踢球 | tī qiú | Đá bóng đi |
点球 | diǎn qiú | Đá phạt đền |
间接任意球 | jiànjiē rènyì qiú | Đá phạt gián tiếp |
踢腿 | tī tuǐ | Đá vào cẳng chân |
顶球 | dǐng qiú | Đánh đầu |
头顶传球 | tóudǐng chuán qiú | Đánh đầu chuyền bóng |
护颈 | hù jǐng | Đệm bảo vệ cổ |
罚球点 | fáqiú diǎn | Điểm đá phạt 11 mét, chấm phạt đền |
接球 | jiē qiú | Đón bóng, nhận đường chuyền |
拉拉队 | Lālāduì | Đội cổ động |
阵型 | zhènxíng | Đội hình |
业余队 | yèyú duì | Đội nghiệp dư |
队长 | duìzhǎng | Đội trưởng |
队友 | duìyǒu | Đồng đội |
假动作 | jiǎ dòngzuò | Động tác giả |
危险动作 | wéixiǎn dòngzuò | Động tác nguy hiểm |
粗鲁动作 | cūlǔ dòngzuò | Động tác thô bạo |
边线 | biānxiàn | Đường biên dọc |
底线,球门线 | dǐxiàn, qiúmén xiàn | Đường biên ngang |
中线 | zhōngxiàn | Giữa sân |
开球 | kāi qiú | Giao bóng, phát bóng |
足球鞋 | zúqiú xié | Giày đá bóng |
后卫 | hòuwèi | Hậu vệ |
边后卫 | biān hòuwèi | Hậu vệ cánh |
右边后卫 | yòubiān hòuwèi | Hậu vệ cánh phải |
左边后卫 | zuǒbiān hòuwèi | Hậu vệ cánh trái |
中后卫 | zhōng hòuwèi | Trung vệ, hậu vệ trung tâm |
上半时 | shàngbànshí | Hiệp 1 |
下半 时 | xiàbànshí | Hiệp 2 |
加时赛 | jiā shí sài | Hiệp phụ |
混战 | hùnzhàn |
Hỗn chiến |
教练 | jiàoliàn | Huấn luyện viên |
角球区 | jiǎoqiú qū | Khu đá phạt góc |
中场 | zhōng chǎng | Khu giữa sân |
控球 | kòng qiú | Kiểm soát bóng, cầm bóng |
中场休息 | Zhōng chǎng xiūxí | nghỉ giải lao giữa hai hiệp |
警告 | jǐnggào | nhắc nhở, cảnh cáo |
领队 | lǐngduì | người quản lí đội bóng, ông bầu |
犯规 | fànguī | phạm lỗi |
乌龙球 | wūlóngqiú | quả đá phản lưới nhà |
足球场 | zúqiú chǎng | sân bóng đá |
射门 | shèmén | sút vào gôn |
赛前练习 | sài qián liànxí | tập huấn trước khi thi đấu |
足球袜 | zúqiú wà | tất bóng đá |
伤停补时 | shāng tíng bǔ shí | thời gian bù giờ, giờ cộng |
守门员 | shǒuményuán | thủ môn |
中场 | zhōng chǎng | tiền vệ |
裁判 | cáipàn | trọng tài |
撞人 | zhuàng rén | va chạm |
半决赛 | bàn juésài | vòng bán kết |
决赛 | juésài | vòng chung kết |
循环赛 | xúnhuánsài | vòng đá luân lưu |
淘汰赛 | táotàisài | vòng loại trực tiếp |
预赛 | yùsài | vòng sơ loại |
四分之一决赛 | sì fēn zhī yī juésài | vòng tứ kết |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn