Từ vựng chủ đề các loại vải
Chủ nhật - 25/02/2018 11:06
- 织锦 zhījǐn Gấm
- 绉缎 zhòu duàn Gấm thun
- 织锦缎 zhī jǐnduàn Gấm vóc
- 羽纱 yǔshā Len pha cotton
- 劣等羊毛 lièděng yángmáo Lông cừu loại xấu
- 原毛 yuánmáo Lông thú chưa gia công
- 人造丝 rénzào sī Tơ nhân tạo
- 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī Tơ tổng hợp
- 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù Vải thô
- 泡泡纱 pàopaoshā Vải thun xốp
- 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù Vải bông ánh lụa
- 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù Vải bông cứng
- 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù Vải bông dày
- 咔叽布 kā jī bù Vải kaki
- 格子布 gé zǐ bù Vải kẻ
- 花边纱 huābiān shā Vải ren
- 缎子 duànzi Vải satanh
- 棉绒 mián róng Vải nhung
- 原棉 yuánmián Bông thô
- 丝棉 sī mián Bông tơ
- 堡呢 bǎo ne Dạ (nỉ) mỏng
- 花岗纹呢 huā gāng wén ní Dạ có vân hoa cương
- 花形点子 huāxíng diǎnzi Đốm hoa