Từ vựng chủ đề CẢNH SÁT, CÔNG AN
Thứ hai - 23/10/2017 14:29
边防警察 Biānfáng jǐngchá Cảnh sát biên phòng
经济警察 Jīngjì jǐngchá Cảnh sát kinh tế
铁路警察 tiělù jǐngchá Cảnh sát đường sắt
防暴警察 Fángbào jǐngchá Cảnh sát chống bạo loạn
便衣警察 biànyī jǐngchá Cảnh sát mật
户籍警察 Hùjí jǐngchá Hộ tịch viên
交通警察 Jiāotōng jǐngchá Cảnh sát giao thông
侦察员 Zhēnchá yuán Cảnh sát viên
警察巡官 Jǐngchá xún guān Sĩ quan quân cảnh
警长 Jǐng zhǎng Sĩ quan cảnh sát
警车 Jǐngchē Xe quân cảnh
巡逻警车 xúnluó jǐngchē Xe quân cảnh tuần tra
警犬 Jǐngquǎn Nghiệp vụ
警察权力 Jǐngchá quánlì Quyền lực cảnh sát
警察部门 Jǐngchá bùmén Ngành cảnh sát
领章 Lǐngzhāng Phủ hiệu trên cổ áo
肩章 Jiānzhāng Phù hiệu trên vai
手枪 Shǒuqiāng Súng lục
手枪皮套 shǒuqiāng pí tào Bao súng lục
警棍 Jǐnggùn Dùi cui
电警棍 Diàn jǐnggùn Dùi cui điện
警笛 Jǐngdí Còi cảnh sát
防暴盾牌 Fángbào dùnpái Lá chắn chống bạo loạn
催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī Bình xịt hơi cay
催泪弹 Cuīlèidàn Đạn cay
催泪手榴弹 Cuīlèi shǒuliúdàn Lựu đạn cay
步话机 Bù huàjī Máy bộ đàm
户籍登记 Hùjí dēngjì Đăng ký hộ khẩu
身份证 Shēnfèn zhèng Chứng minh thư
死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū Giấy khai tử
公安部 Gōng’ān bù Bộ công an
公安部长 Gōng’ān bùzhǎng Bộ trưởng công an
厅长 Tīng zhǎng Giám đốc công an tỉnh
副厅长 Fù tīng zhǎng Phó giám đốc công an tỉnh
警务科 Jǐng wù kē Phòng cảnh vụ
治安科 Zhì’ān kē Phòng trị an
交通管理科 Jiāotōng guǎnlǐ kē Phòng quản lý giao thông
护照签发科 Hùzhào qiānfā kē Phòng cấp phát hộ chiếu
外事科 Wàishì kē Phòng đối ngoại
政保科 Zhèng bǎokē Phòng bảo vệ chính trị
警察大队 Jǐngchá dàduì Đại đội cảnh sát
刑警队 Xíngjǐng duì Đội hình sự
门警 Mén jǐng Cảnh sát bảo vệ
武装警察 Wǔzhuāng jǐngchá Cảnh sát vũ trang
国际刑警组织 Guójì xíngjǐng zǔzhī Tổ chức cảnh sát quốc tế
民警 Mínjǐng Dân cảnh
巡警 Xúnjǐng Tuần cảnh
特警 Tèjǐng Cảnh sát đặc biệt
警署 jǐng shǔ Đồn cảnh sát
警察局长 Jǐngchá júzhǎng Cục trưởng cảnh sát
派出所 Pàichūsuǒ Đồn
派出所所长 Pàichūsuǒ suǒ cháng Đồn trưởng
消防署 Xiāofángshǔ Cục phòng cháy chữa cháy
拘留室 jūliú shì Phòng tạm giam
市公安局 Shì gōng’ān jú Công an thành phố
局长 júzhǎng Giám đốc, cục trưởng
副局长 Fù júzhǎng Phó giám đốc, phó cục trưởng
县公安局 Xiàn gōng’ān jú Công an huyện
公安分局 Gōng’ān fèn jú Công an phường
警方 Jǐngfāng Lực lượng cảnh sát
警官 Jǐngguān Sĩ quan cảnh sát
警察 Jǐngchá Cảnh sát
警察部队 Jǐngchá bùduì Bộ đội cảnh sát
治安部队 Zhì’ān bùduì Bộ đội trị an