[TIMKIEMNHANH]

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÀU SẮC

Thứ năm - 12/10/2017 17:15
mau sac trong tieng Anh
mau sac trong tieng Anh
灰色 huīsè Màu ghi, màu xám
粉红色 fěnhóngsè Màu hồng phấn
粉蓝色 fěn lán sè Màu xanh lợt
咖啡色 kāfēisè Màu café
红褐色 hóng hésè Màu đỏ đậm
金色 jīnsè Màu vàng (gold)
红色 hóngsè Màu đỏ
黄色 huángsè Màu vàng
蓝色 lán sè Màu xanh lam
白色 báisè Màu trắng
黑色 hēisè Màu đen
橙色 chéngsè Màu cam
绿色 lǜsè Màu xanh lá
紫色 zǐsè Màu tím
灰棕色 huī zōngsè Màu tro
浅蓝色 qiǎn lán sè Màu xanh da trời
深蓝色 shēnlán sè Màu xanh lam đậm
浅绿色 qiǎn lǜsè Màu xanh lá nhạt
深绿色 shēn lǜsè Màu xanh lá đậm
深紫色 shēn zǐsè Màu tím đậm
浅紫色 qiǎn zǐsè Màu tím nhạt
碧色 bì sè Màu xanh ngọc
苍色 cāng sè Màu xanh biếc
沧色 cāng sè Màu xanh ngắt
赤色 chìsè Màu đỏ son
翠色 cuì sè Màu xanh biếc
丹色 dān sè Màu đỏ
栗色 lìsè Màu hạt dẻ
褐色 hèsè Màu nâu
棕色 zōngsè Màu nâu
天蓝色 tiānlán sè Màu xanh da trời
玄色 xuán sè Màu đen huyền
银色 yínsè Màu bạc
米黄色 mǐhuángsè Màu ngà
金黄色 jīn huángsè Màu vàng óng
蜡黄色 là huángsè Màu vàng bóng
鹅黄色 éhuángsè Màu vàng tơ
姜黄色 jiāng huángsè Màu vàng nghệ
柠檬黄色 níngméng huángsè Màu vàng chanh
玛瑙红色 mǎnǎo hóngs Màu đỏ mã não
红棕色 hóng zōngsè Màu nâu đỏ
浅棕色 qiǎn zōngsè Màu nâu nhạt
深棕色 shēn zōngsè Màu nâu đậm
青蓝色 qīng lán sè Màu xanh lam
群青色 qún qīngsè Màu xanh thẫm
蛋黄色 dànhuáng sè Màu lòng đỏ trứng gà
米色 mǐsè Màu vàng nhạt
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay2,812
  • Tháng hiện tại55,024
  • Tổng lượt truy cập6,349,176
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây