TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG
Thứ bảy - 16/09/2017 14:22
Hôm nay chúng ta cùng Trác Việt học về chủ đề Ngân hàng nhé! Cung cấp từ vựng cho những bạn đang làm việc liên quan đến ngành nghề này <3~
储蓄存款 chúxù cúnkuǎn Tiền gửi tiết kiệm
金属货币 jīnshǔ huòbì Tiền kim loại
辅助货币 fǔzhù huòbì Tiền lẻ
现金 xiànjīn Tiền mặt
支票贷款 zhīpiào dàikuǎn Tiền vay bàng ngân phiếu
短期贷款 duǎnqí dàikuǎn Tiền vay ngắn hạn Tiền vay ngắn hạn
银行信贷 yínháng xìndài Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng
信用, 信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng
还本付息 huán běn fù xī Trả cả vốn lẫn lãi
银行襄理 yínháng xiānglǐ Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng
外汇汇率 wàihuì huìlǜ Tiền (bằng) kim loại
硬币 yìngbì Tiền cũ
储备货币 chúbèi huòbì Tiền dự trữ
银行储备金 yínháng chúbèi jīn Tiền dự trữ của ngân hàng
假钞 jiǎ chāo Tiền giả
纸币, 钞票 zhǐbì, chāopiào Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng
存款 cúnkuǎn Tiền gửi
定期存款 dìngqí cúnkuǎn Tiền gửi định kỳ
活期存款 huóqí cúnkuǎn Tiền gửi không kỳ hạn
银行存款 yínháng cúnkuǎn Tiền gửi ngân hàng
支票活期存款 zhīpiào huóqí cúnkuǎn Tài khoán séc
帐户 zhànghù Tài khoản vãng lai
往来帐户 wǎnglái zhànghù Thẻ séc, thẻ chi phiếu
支票保付限额卡 zhīpiào bǎo fù xiàn’é kǎ Thẻ tín dụng
信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng ngân hàng
银行信用卡 yínháng xìnyòng kǎ Thời gian làm việc của ngân hàng
银行营业时间 yínháng yíngyè shíjiān Thông báo mất sổ tiết kiệm
存折挂失 cúnzhé guàshī Thủ quỹ, nhân viên thu ngân
出纳员 chūnà yuán Tỉ giá hối đoái, hối suất
汇率 huìlǜ Tỉ giá ngoại hối
银行结单 yínháng jié dān Bản sao kê của ngân hàng
分行 fēnháng Chi nhánh ngân hàng
银行贴现 yínháng tiēxiàn Chiết khấu ngân hàng
银行家 yínháng jiā ngân hàng
银行总裁 yínháng zǒngcái Chủ tịch ngân hàng
银行转帐 yínháng zhuǎnzhàng Chuyển khoản ngân hàng
基本货币 jīběn huòbì Đồng tiền cơ bản
硬通币 yìng tōng bì Đồng tiền mạnh
空头支票 kōngtóu zhīpiào Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc khống
现金支票 xiànjīn zhīpiào Séc tiền mặt
储蓄额 chúxù é Số dư
支票簿 zhīpiào bù Số séc, sồ chi phiếu
储蓄存折 chúxù cúnzhé Sổ tiết kiệm
贴花储蓄簿 tiēhuā chúxù bù Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt
银行存折 yínháng cúnzhé số tiết kiệm ngân hàng
冻结帐户 dòngjié zhànghù Tài khoản bị phong tỏa
活期存款帐户 huóqí cúnkuǎn zhànghù Tài khoản lưu động
国际货币 guójì huòbì Đồng tiền quốc tế
通用货币 tōngyòng huòbì Đồng tiền thông dụng
银行经理 yínháng jīnglǐ Giám đốc ngân hàng
存款单 cúnkuǎn dān Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi
本票 běn piào Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu
取款单 qǔkuǎn dān Giấy rút tiền
银行票据 yínháng piàojù Hối phiếu ngân hàng
安全信托柜 ānquán xìntuō guì Két sắt
顾客 gùkè Khách hàng
金库 jīnkù Kho bạc
长期贷款 chángqí dàikuǎn Khoản vay dài hạn
无担保贷款 wú dānbǎo dàikuǎn Khoản vay không bảo đảm
无息贷款 wú xī dàikuǎn Khoản vay không lãi
定息 dìngxī Lãi cố định
不固定利息 bù gùdìng lìxí Lãi không cố định
年息nián xī Lãi năm
纯利息 chún lìxí Lãi ròng
存款到期 cúnkuǎn dào qí ngày đến hạn thanh toán
外币 wàibì Ngoại tệ
支付人 zhīfù rén Người chi tiền, người trả tiền
存款人 cúnkuǎn rén Người gửi tiết kiệm
收款人 shōu kuǎn rén Người nhận tiền
收帐员 shōu zhàng yuán Người thu nợ
借款人 jièkuǎn rén Người vay
审核员 shěnhé yuán Người xét duyệt
警卫人员 jǐngwèi rényuán Nhân viên bảo vệ
银行高级职员 yínháng gāojí zhíyuán Nhân viên cao cấp ngân hàng
信用调查员 xìnyòng diàochá yuán Nhân viên điều tra tín dụng
银行职员 yínháng zhíyuán Nhân viên ngân hàng
银行承兑汇票 yínháng chéngduì huìpiào Phiếu chuyển tiền ngân hàng
等候厅 děnghòu ting Phòng chờ
银行存款冻结 yínháng cúnkuǎn dòngjié Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng
存款柜台 cúnkuǎn guìtái Quầy gửi tiền
柜台格栅 guìtái gé zhà Rào chắn quầy
取款 qǔkuǎn Rút tiền
支票 zhīpiào Séc, chi phiếu