童套衫 | Tóng tàoshān | Áo chui đầu |
儿童睡衣 | értóng shuìyī | Áo ngủ của trẻ em |
学生服 | xuéshēng fú | Đồng phục học sinh |
儿童内衣 | értóng nèiyī | Quần áo lót trẻ em |
童装 | tóngzhuāng | Quần áo trẻ em |
婴儿服 | yīng'ér fú | Quần áo trẻ sơ sinh |
裙裤 | qún kù | Quần đầm |
开裆裤 | kāidāngkù | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) |
连裤背心 | lián kù bèixīn | Quần yếm |
尿布 | niàobù | Tã trẻ em |
童女裙 | tóngnǚ qún | Váy bé gái |
围兜裙 | wéi dōu qún | Váy yếm |
游泳衣 | Yóuyǒng yī | Áo bơi |
裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng | Áo bơi kiểu váy |
特长大衣 | tècháng dàyī | Áo choàng dài |
有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | Áo có tay |
立领上衣 | lìlǐng shàngyī | Áo cổ đứng |
西装背心 | xīzhuāng bèixīn | Áo Gi-lê |
风衣 | fēngyī | Áo gió |
夹袄 | Jiá’ ǎo | Áo hai lớp, áo kép |
上衣 | shàngyī | Áo cánh |
裸背式服装 | Luǒ bèi shì fúzhuāng | Áo hở lưng |
夹克衫 | jiákè shān | Áo Jacket |
罩衫 | zhàoshān | Áo khoác, áo choàng |
棉大衣 | mián dàyī | Áo khoác bông |
皮袄 | Pí’ǎo | Áo khoác da |
厚大衣 | hòu dàyī | Áo khoác dày |
轻便大衣 | qīngbiàn dàyī | Áo khoác ngắn ( gọn nhẹ) |
晨衣 | chén yī | Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài |
宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī | Áo khoác thụng |
无袖衣服 | wú xiù yīfú | Áo không có tay |
蝴蝶衫 | húdié shān | Áo kiểu cánh bướm |
蝙蝠衫 | biānfú shān | Áo kiểu cánh dơi |
羊毛衫 | Yáng máo shān | Áo len |
汗背心 | hàn bèixīn | Áo lót |
汗衫 | hànshān | Áo may ô |
羊绒衫 | yángróng shān | Áo nhung |
衬衫 | chènshān | Áo sơ mi |
运动衫 | yùndòng shān | Áo thể thao |
T恤衫 | tì xùshān | Áo thun |
礼服 | lǐfú | Lễ phục |
夜礼服 | yè lǐfú | Quần áo dạ hội |
长裤 | Cháng kù | Quần dài |
夹裤 | jiá kù | Quần hai lớp |
卡其裤 | kǎqí kù | Quần kaki |
连衫裤 | lián shān kù | Quần liền áo |
连袜裤 | lián wà kù | Quần liền tất (vớ) |
三角裤 | sānjiǎo kù | Quần lót |
紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn nǚ kù | Quần ống bó lửng của nữ |
旗袍 | Qípáo | Sườn xám |
孕妇服 | yùnfù fú | Trang phục bầu |
直统裙 | zhí tǒng qún | Váy suông |
褶涧裙 | zhě jiàn qún | Váy xếp nếp |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn