[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề THỰC PHẨM

Thứ ba - 04/07/2017 13:47
肉类Ròu lèi THỊT
肉皮
Ròupí 
Bì lợn
牛排 niúpái Bít tết
大排 dà pái Cốt lết
牛肚 niú dǔ Dạ dày bò
猪肚 zhū dǔ Dạ dày lợn
猪肝 zhū gān Gan lợn
蹄筋 tíjīn Gân chân
火腿 huǒtuǐ Giăm bông, ham
腊肠,香肠 Làcháng, xiāngcháng Lạp xưởng
猪杂碎 zhū zásuì Lòng lợn
猪油
Zhū yóu 
Mỡ lợn
猪蹄 zhū tí Móng giò, giò heo
猪脑
Zhū nǎo 
Óc heo
小排 xiǎo pái Sườn non
肉糜 ròumí Thịt băm
牛肉 niúròu Thịt bò
羊肉 yángròu Thịt dê
冻肉 dòng ròu Thịt đông lạnh
腿肉 tuǐ ròu Thịt đùi
牛腿肉 niú tuǐ ròu Thịt đùi bò
猪肉 zhūròu Thịt lợn
嫩肉 nèn ròu Thịt mềm
肉片
Ròupiàn 
Thịt miếng
肥肉 féi ròu Thịt mỡ
瘦肉 shòu ròu Thịt nạc
肉丁 ròu dīng Thịt thái hạt lựu
里脊 lǐjí Thịt thăn
猪头肉 zhūtóu ròu Thịt thủ (lợn)
鲜肉 xiān ròu Thịt tươi
咸肉 xián ròu Thịt ướp mặn, thịt muối
肉丸
ròu wán
Thịt viên
猪心 zhū xīn Tim lợn
汤骨 tāng gǔ Xương nấu canh
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay534
  • Tháng hiện tại19,403
  • Tổng lượt truy cập6,232,938
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây