肉皮 |
Ròupí |
Bì lợn |
牛排 | niúpái | Bít tết |
大排 | dà pái | Cốt lết |
牛肚 | niú dǔ | Dạ dày bò |
猪肚 | zhū dǔ | Dạ dày lợn |
猪肝 | zhū gān | Gan lợn |
蹄筋 | tíjīn | Gân chân |
火腿 | huǒtuǐ | Giăm bông, ham |
腊肠,香肠 | Làcháng, xiāngcháng | Lạp xưởng |
猪杂碎 | zhū zásuì | Lòng lợn |
猪油 |
Zhū yóu |
Mỡ lợn |
猪蹄 | zhū tí | Móng giò, giò heo |
猪脑 |
Zhū nǎo |
Óc heo |
小排 | xiǎo pái | Sườn non |
肉糜 | ròumí | Thịt băm |
牛肉 | niúròu | Thịt bò |
羊肉 | yángròu | Thịt dê |
冻肉 | dòng ròu | Thịt đông lạnh |
腿肉 | tuǐ ròu | Thịt đùi |
牛腿肉 | niú tuǐ ròu | Thịt đùi bò |
猪肉 | zhūròu | Thịt lợn |
嫩肉 | nèn ròu | Thịt mềm |
肉片 |
Ròupiàn |
Thịt miếng |
肥肉 | féi ròu | Thịt mỡ |
瘦肉 | shòu ròu | Thịt nạc |
肉丁 | ròu dīng | Thịt thái hạt lựu |
里脊 | lǐjí | Thịt thăn |
猪头肉 | zhūtóu ròu | Thịt thủ (lợn) |
鲜肉 | xiān ròu | Thịt tươi |
咸肉 | xián ròu | Thịt ướp mặn, thịt muối |
肉丸 |
ròu wán |
Thịt viên |
猪心 | zhū xīn | Tim lợn |
汤骨 | tāng gǔ | Xương nấu canh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn