[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ để THƯƠNG MẠI

Thứ ba - 23/01/2018 14:11
Từ vựng chủ để THƯƠNG MẠI
     
结算 Jiésuàn Kết toán  
结算方式 Jiésuàn fāngshì Phương thức kết toán  
现金结算  Xiànjīn jiésuàn Kết toán tiền mặt  
合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng  
合同的违反 Hétóng de wéifǎn Vi phạm hợp đồng  
合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ Đình chỉ hợp đồng  
货物清单 Huòwù qīngdān Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa  
舱单 Cāng dān Bảng kê khai hàng hóa  
集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn Vận chuyển hàng hóa bằng container  
工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng  
       
船上交货 Chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu  
货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) Giao cho người vận tải  
仓库交货 Cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho  
边境交货 Biānjìng jiāo huò Giao hàng tại biên giới  
近期交货 Jìnqí jiāo huò Giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần  
远期交货 Yuǎn qí jiāo huò Giao hàng về sau ; giao sau  
定期交货 Dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ  
交货时间 Jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng  
交货地点 Jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng  
交货方式 Jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng  
货物运费 Huòwù yùnfèi Phí vận chuyển hàng hóa  
货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi Phí bảo quản hàng hóa  
提(货)单 Tí (huò) dān Vận đơn ( B/L )  
联运提单 Liányùn tídān Vận đơn liên hiệp  
(承运人的)发货通知书;托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān Phiếu vận chuyển  
保险单;保单 Bǎoxiǎn dān; bǎodān Chứng nhận bảo hiểm  
产地证书;原产地证明书 Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū Chứng nhận xuất xứ  
( 货物) 品质证明书  (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū Chứng nhận chất lượng  
装箱单;包装清单;花色码单 Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān Danh sách đóng gói  
索赔 Suǒpéi Đòi bồi thường  
索赔期 Suǒpéi qí Thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường  
价格谈判  Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả  
订单 Dìngdān Đơn đặt hàng  
长期订单 Chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập16
  • Hôm nay1,125
  • Tháng hiện tại24,111
  • Tổng lượt truy cập6,056,822
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây